Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Công khanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.001) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • / ´ʃi:tiη /, Danh từ: vật liệu để làm khăn trải giường, chăn, tấm để phủ mặt; tấm để lót, sự dàn thành lá, sự dàn thành tấm, Cơ khí & công...
  • / ˌmiːtɪˈɒrɪk /, Tính từ: (thuộc) sao băng, như sao băng, thành công nhanh chóng, Nghĩa chuyên ngành: khí tượng, sao băng, Từ...
  • khúc cong, sự uốn của dầm, vật cong, uốn (cong), sự làm cong, hỗn hợp, độ cong, độ uốn, độ uốn cong, độ vồng, gập, mặt vồng, ống cong, sự cong, sự gập,...
  • đường (cong) nạp, đường cung cấp, tuyến cấp (nước), đường dây nuôi, mạng điện thành phố, đường ống tiếp liệu, tuyến cấp liệu,
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • / sʌ´meitə /, Toán & tin: máy cộng, thanh cộng, thanh cộng,
  • / klenz /, Ngoại động từ: làm cho sạch sẽ; làm cho tinh khiết; tẩy, rửa, nạo, vét (cống...), (kinh thánh) chữa khỏi (bệnh hủi, phong...), Kỹ thuật chung:...
  • / ´ʌp´hil /, Tính từ: dốc, đi lên (đường..), (nghĩa bóng) khó khăn, vất vả, cần phải cố gắng (công việc..), Phó từ: lên dốc, Từ...
  • / ¸su:pərin´tendənt /, Danh từ: người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..), sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh...
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • / 'dʒækpɔt /, Danh từ: (đánh bài) số tiền góp, (nghĩa bóng) giải xổ số, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) món lời to nhất (trong việc kinh doanh), vớ bở, thành công...
  • thành ngữ, thin down, trở nên mảnh khảnh; gầy đi
  • thành phần chạy vô công, thành phần vô công, linh kiện chạy không, thành phần vuông góc,
  • thanh nén cửa cổng, thanh nén của cổng,
  • / 'vaitl /, Tính từ: (thuộc sự) sống, cần cho sự sống, sống còn, quan trọng (cần thiết cho sự tồn tại, sự thành công..), nguy hiểm đến tính mạng, Đầy sức sống, đầy...
  • Thành Ngữ:, to go to the dogs, thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ( (nghĩa bóng))
  • / ˈdɛlɪkəsi /, Danh từ: sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh...
  • / ¸pɔndə´rɔsiti /, danh từ, tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng), tính cần cù (công việc), tính buồn tẻ, nặng nề, tính chán ngắt (hành văn, bài nói...),
  • cống nhánh, nhánh cống, house sewer connection, cống nhánh nối với nhà ở
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top