Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CLPA” Tìm theo Từ | Cụm từ (95.133) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌlpə /, danh từ, tội lỗi; sai lầm,
  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
  • kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu chuẩn,
  • ,
  • Danh từ: lưới gấp bắt chim nhỏ,
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / ´kʌlpəbəlnis /, như culpability,
  • / in´kʌlpətəri /, như inculpative,
  • ngưỡng máng tháo,
  • Địa chất: van mở cánh, van khớp một chiều,
  • / ´bleim¸wə:ði /, Tính từ: Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable...
  • / in´kʌlpəbl /, tính từ, vô tội, Từ đồng nghĩa: adjective, blameless , clean , clear , exemplary , innocent
  • / ´bleiməbl /, tính từ, Đáng khiển trách, đáng trách mắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, culpable , censurable , responsible , guilty...
  • / ,æbsə'lu:∫n /, Danh từ: (pháp lý) sự tha tội, sự miễn xá, (tôn giáo) sự xá tội, Từ đồng nghĩa: noun, acquittal , amnesty , compurgation , exculpation...
  • / ´krimi¸neit /, ngoại động từ, buộc tội, chê trách, Từ đồng nghĩa: verb, incriminate , inculpate
  • / ´bleimful /, như blameworthy, Từ đồng nghĩa: adjective, blamable , censurable , culpable , guilty , reprehensible
  • Phó từ: Đáng trách, why did you act too culpably ?, tại sao anh hành động đáng trách như vậy?
  • Ngoại động từ: gỡ tội, the lawyer seeks to disculpate the culprit, luật sư tìm cách gỡ tội cho bị cáo
  • / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa: adjective, culpable , wrong , guilty , blamable , blameful , reprehensible
  • Từ đồng nghĩa: adjective, blundering , in error , fallible , straying , errant , deviating , sinful , sinning , faulty , delinquent , culpable , criminal , wrong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top