Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chêm” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.811) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự chèn nêm, đóng nêm, chêm, đóng chốt, sự chêm, sự chèn, sự nêm, sự nêm, sự chêm, wedging up, sự chêm, wedging-in, sự chêm
  • / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây khác, không phải cây chè), tiệc trà, bữa trà, dịp uống trà (nhất là buổi chiều),...
  • miếng nêm, miếng chèn, sự chêm, sự chèn, sự đặt tấm đệm, sự đóng chêm,
  • cái nêm, cái chêm, chốt chẻ, cái chêm, cái nêm, chốt chẻ,
  • / ʃim /, Danh từ: miếng chêm, miếng chèn, Ngoại động từ: chêm, chèn, Hình Thái Từ: Cơ khí &...
  • / kɔin /, Danh từ: góc tường, Đá xây ở góc, gạch xây ở góc, cái chèn, cái chêm, Ngoại động từ: chèn, chêm, Hình Thái Từ:...
  • / kli:t /, Danh từ: (hàng hải) cọc đầu dây, (kỹ thuật) cái chèn, cái chêm, (kỹ thuật) bản giằng, Cơ - Điện tử: cái chêm, cái chèn, thanh giằng,...
  • chêm có dấu, cái chêm, cái chèn, cái nêm, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • / dʒib /, Danh từ: (kỹ thuật) đinh kẹp, má kẹp, (kỹ thuật) cái chốt, cái chèn, cái chêm, Cơ - Điện tử: chốt hãm, đinh kẹp, tấm kẹp, cái chêm,...
  • / ¸epen´θetik /, tính từ, (ngôn ngữ học) chêm; (thuộc) âm chêm,
  • / iks´pli:tiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) để chêm; chêm vào, phụ thêm, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ chêm, lời chêm vào; lời nói tục tĩu, lời rủa,...
  • / 'slæʃ /, Danh từ: sự chém, sự rạch, sự cắt; vết chém, vết rạch, vết cắt, Đường xẻ ở quần áo, Đống cành lá cắt (khi đốn cây), nét vạch chéo trong chữ viết hoặc...
  • / æl´kemikl /, như alchemic,
  • sự chêm, sự chèn, sự nêm,
  • then vát, cái chèn, cái nêm, then vát, cái nêm, cái chêm, chốt côn,
  • / tʃɔk /, Danh từ: vật chèn, con chèn, vật chêm, đòn kê; đòn chống (thuyền hay tàu ở trên cạn), (kỹ thuật) nệm, gối; cái lót trục, Ngoại động từ:...
  • / 'sægəmɔ: /, Danh từ: tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở mỹ) (như) sachem,
  • ngoại nhiệt, Tính từ: thải nhiệt, thải năng lượng; thoát nhiệt, thoát năng lượng; sản lượng, an exergonic biochemical reaction, một...
  • / i¸lektrou´kemikl /, Tính từ: (thuộc) điện hoá học, Kỹ thuật chung: điện hóa, Địa chất: (thuộc) điện hóa học, electrochemical...
  • / spræg /, Danh từ: miếng gỗ chèn xe, Cơ khí & công trình: miếng nâng (trong bộ đệm chạy tuôn), Xây dựng: gỗ chèm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top