Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Characteristics of Amplifiers” Tìm theo Từ | Cụm từ (23.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điện trở âm, negative resistance amplifier, bộ khuếch âm điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc trưng điện trở âm, negative resistance characteristic, đặc tuyến điện trở âm, negative resistance diode,...
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • hở mạch, open-circuit characteristics, đặc tính hở mạch
  • Danh từ: (điện học) mạch hở, mạch hở, mạch mở, mạch hờ, open circuit admittance, dẫn nạp mạch hở, open circuit characteristics, đặc tính mạch hở, open circuit cooling, sự làm...
  • tần số (tiêu) chuẩn, tần số tiêu chuẩn, tần số chuẩn, tần số chuẩn, tần số mẫu chuẩn, standard frequency service, dịch vụ tần số tiêu chuẩn, standard frequency compensation characteristics, đặc tính bù...
  • kinh tế kỹ thuật, technical and economic characteristics, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, technical and economic data, số liệu kinh tế kỹ thuật, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical and...
  • phương trình đặc trưng, các phương trình đặc tính, reduced (characteristic) equation, phương trình đặc trưng rút gọn
  • đặc tính kỹ thuật, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35), các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
  • / trænz´misibl /, tính từ, có thể chuyển giao, có thể truyền đạt, có thể dẫn truyền, heat is transmissible through iron, nhiệt có thể truyền được qua sắt, some characteristics of the parents are transmissible to their...
  • / pri:´æmpli¸faiə /, Danh từ: amli, Điện: bộ tiền khuếch đại, Kỹ thuật chung: bộ tiền khuếch, mixer preamplifier, bộ...
  • mặt nằm ngang, mặt phẳng ngang, mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm), mặt phẳng nằm ngang, side-lobe characteristics in the horizontal plane, các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang, side-lobe...
  • bộ khuếch đại công suất, bộ khuếch đại công suất (pa), high power amplifier (hpa), bộ khuếch đại công suất lớn, high power amplifier-hpa, bộ khuếch đại công suất cao, intermediate power amplifier (ipa), bộ khuếch...
  • / ¸simptə´mætik /, Tính từ: (thuộc) triệu chứng; là một triệu chứng, có tính chất triệu chứng, Từ đồng nghĩa: adjective, associated , characteristic...
  • bộ khuếch đại, optical amplifiers (oa), các bộ khuếch đại quang
  • quán tính nhiệt, coefficient of thermal inertia, hệ số quán tính nhiệt, thermal inertia characteristic, đặc trưng quán tính nhiệt
  • Toán & tin: số mũ, epxonent of convergance, (giải tích ) số mũ hội tụ, characteristice epxonent of field, (đại số ) bậc đặc trưng của trường, fractional epxonent, số mũ phân, horizontal...
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • bộ khuếch đại tạp âm, bộ khuếch đại tiếng ồn, low noise amplifier-lna, bộ khuếch đại tạp âm nhỏ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top