Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D habitude” Tìm theo Từ | Cụm từ (264.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không thích nghi; không quen, unhabituated to the climate, không quen khí hậu
  • / hə´bitju¸eit /, Động từ: hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, to habituate...
  • Thành Ngữ:, to habituate sb/oneself to sth, tập cho ai/cho mình quen với cái gì
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, used , wont , confirmed , habitual , inveterate
  • / ´kʌstəmərinis /, Từ đồng nghĩa: noun, habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´ju:ʒuəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normalcy , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / ´nɔ:məlsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) normality, Từ đồng nghĩa: noun, customariness , habitualness , normality , ordinariness , prevalence , regularity , routineness
  • / fri:´kwentə /, danh từ, người hay lui tới (nơi nào); người năng đi lại giao du (với ai), Từ đồng nghĩa: noun, habitue , denizen , customer , patron , regular , regular customer , frequent...
  • vĩ tuyến, vĩ độ ( latitude), Đơn vị tiền tệ latvia,
  • Thành Ngữ:, a debt of gratitude, sự hàm ơn, sự mang ơn
  • / ´greitfulnis /, Danh từ: sự biết ơn, sự dễ chịu, sự khoan khoái, Từ đồng nghĩa: noun, gratitude , thankfulness , thanks
  • / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, beatitude , blessedness , cool...
  • / ´θæηkfulnis /, danh từ, lòng biết ơn; sự cám ơn, Từ đồng nghĩa: noun, gratefulness , gratitude , thanks
  • / 'grætitju:d /, Danh từ: lòng biết ơn, sự nhớ ơn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to express one's deep gratitude...
  • / bi´æti¸tju:d /, Danh từ: phúc lớn, Từ đồng nghĩa: noun, the beatitudes, những điều phúc lớn (ghi trong (kinh thánh)), bliss , ecstasy , felicity , happiness...
  • / ´dʒɔifulnis /, danh từ, sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui, Từ đồng nghĩa: noun, beatitude , blessedness , bliss , cheer , cheerfulness , felicity , gladness , joy
  • / ´læηgwidnis /, danh từ, sự uể oải, sự lừ đừ; sự yếu đuối, sự thiếu sinh động; sự chậm chạp, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languor , lassitude , leadenness ,...
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • / 'hæbitju:d /, Danh từ: thói quen, tập quán, xu hướng, thể chất, tạng người, tính khí, tính tình, Từ đồng nghĩa: noun, consuetude , habit , manner , practice...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top