Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “DSD” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.310) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống dữ liệu, digital data system (dds), hệ thống dữ liệu số, dss ( digitaldata system ), hệ thống dữ liệu số, isds: international serials data system, hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • adsl dùng cho isdn,
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • hệ thống dữ liệu nối tiếp quốc tế-isds,
  • Thành Ngữ:, over the odds, cần thiết, nhiều hơn mong đợi
  • / ɔds /, Danh từ số nhiều: lợi thế, sự chênh lệch; sự so le, tỷ lệ (tiền cuộc), sự khác nhau, sự xung đột, sự bất hoà, sự chấp (chơi cò, thể thao...), what's the odds?,...
  • dữ liệu thiết kế, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, design data sheet (dds), trang dữ liệu thiết kế
  • / ´ɔdz¸ɔn /, tính từ, chắc ăn, rất có thể, it's odds-on that he'll be late, rất có thể nó sẽ đến chậm, danh từ, tình trạng tiền cuộc đã đặt xong xuôi,
  • / ´wensdei /, Danh từ: viết tắt là .wed hoặc .weds, ngày thứ tư trong tuần; thứ tư, Kinh tế: ngày thứ tư, black wednesday, ngày thứ tư đen tối
  • kiểu đoạn, segment type (dqdb, smds ) (st), kiểu đoạn (dqdb , smds)
  • thiết bị tồn trữ, thiết bị trữ, bộ lưu trữ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, bộ nhớ, thiết bị nhớ, mass storage device (msd), thiết bị trữ khối lớn, computer storage device, thiết bị nhớ máy tính, dasd ( directaccess...
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • hệ phân bố, hệ thống điều phối, hệ thống phân tán, hệ phân tán, phân hệ, distributed system architecture (dsa), kiến trúc hệ thống phân tán, dsa ( distributedsystem architecture ), kiến trúc hệ thống phân tán,...
  • máy đo mưa disdrometer,
  • tùy chọn hội thoại dasd,
  • kiểu đoạn (dqdb , smds),
  • Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến hết thứ năm
  • Thành Ngữ:, to fire broadside, bắn tất cả các súng một bên mạn tàu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top