Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn analog” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.826) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tương tự-số, adc (analog-to digital converter ), bộ chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital conversion, sự chuyển đổi tương tự-số, analog-to-digital converter, biến...
  • giao diện analog/digital, giới diện analog/digital, mặt giữa analog/digital,
  • / ¸ænə´lɔdʒik /, như analogical,
  • như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động
  • kênh riêng, đường cho thuê, đường dây riêng, đường riêng, đường thuê bao, đường dây riêng, đường dây riêng (điện thoại), analogue private line (apl), đường dây riêng tương tự, dedicated private line (dpl),...
  • / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ: Đồng loại, cùng giống, Từ đồng nghĩa: noun, analogue...
  • bộ mô phỏng tương tự, das ( digitalanalog simulator ), bộ mô phỏng tương tự số, digital analog simulator (das), bộ mô phỏng tương tự số, oldas (on-line digital analog simulator ), bộ mô phỏng tương tự trực tuyến,...
  • kênh vô tuyến điện analog,
  • điểm chuyển mạch, control switching point (csp), điểm chuyển mạch điều khiển, virtual analogue switching point (vasp), điểm chuyển mạch tương tự ảo
  • sự truyền dẫn dữ kiện analog, sự truyền dẫn dữ liệu analog,
  • như analogize,
  • Toán & tin: (vật lý )bị biến điệu, bị điều biến, biến điệu, analog modulated system, hệ thống biến điệu analog, analog modulated...
  • thông tin tương tự analog,
  • cổng analog, cổng tương tự,
  • / ´ænə¸lɔg /, Danh từ: sự tương tự, analog signal: tín hiệu tương tự,
  • đồng nhất, đồng thể, cùng nguồn gốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, akin , alike , analogous , cognate , consistent , homologous , identical...
  • dữ liệu analog, dữ liệu tương tự,
  • đầu xe, đầu trước, phần mặt trước, phía trước, analogue line front end (alfe), thiết bị phía trước đường dây tương tự, far end/front end (fe), đầu xa, đầu cuối phía trước, fep (front-end processor ), bộ...
  • tín hiệu hình ảnh analog, tín hiệu hình ảnh tương tự,
  • / i¸lektroumi´kænikl /, Kỹ thuật chung: điện cơ, damped electromechanical system, hệ điện cơ tắt dần, electromechanical analogue, mô hình điện cơ, electromechanical braking, hãm điện cơ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top