Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn frock” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.039) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´frɔk /, Ngoại động từ: (tôn giáo) lột áo thầy tu, tước chức; đuổi (một tu sĩ hạnh kiểm xấu) ra khỏi đội ngũ tu sĩ (như) defrock, tước chức; tước quyền, vạch...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, in disgrace , dishonored , degraded , demoted , shamed , downtrodden , humiliated , discharged , defrocked , mocked , abject...
  • / 'gæbədi:n /, Danh từ: như gabardine, Áo dài (người do thái, thời trung cổ), Từ đồng nghĩa: noun, cloak , coat , frock , garment , gown , smock
  • bánh xích, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • / [rocks] /, tiện,
  • Thành Ngữ:, to get down to bed-rock, tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
  • / ´sprɔkit /, Danh từ: bánh răng trên đĩa xích, răng ăn vào lỗ khuyết trên phim hoặc băng từ, Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket-wheel, Cơ - Điện tử:...
  • a chain and sprocket combination used to drive engine auxiliaries, such as the oil pump., xích phụ trợ,
  • bánh răng móc, đĩa răng móc, Kỹ thuật chung: bánh xích, ống răng móc, chain and sprocket wheel drive, sự truyền động bằng xích và bánh xích
  • / ´ɔlə /, Danh từ: nồi đất, nồi đất đựng nước, Từ đồng nghĩa: noun, container , crock , earthenware , jar , jug , pot
  • Danh từ: nền đá; đá gốc, đá móng, nền tảng, đá gốc, đá mẹ, to get down to bed-rock, tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc
  • đường điều khiển, nhãn kiểm tra, rãnh điều khiển, đường kiểm soát, sprocket hole control track system, hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • / træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) traprock, bẫy (để bắt các...
  • đĩa xích, bánh xích, Danh từ: Đĩa xích, bánh xích (như) sprocket,
  • bánh xe khóa chặn, Kỹ thuật chung: bánh cóc, bộ bánh cóc, bánh cóc, Từ đồng nghĩa: noun, click of a ratchet wheel, móng (bánh) cóc, cog wheel , sprocket wheel,...
  • / saust /, tính từ, say, xỉn, Từ đồng nghĩa: adjective, bashed , boozed up , buzzed , crocked , feeling no pain , flushed * , flying * , groggy , high * , inebriated , intoxicated , juiced , laced , liquored...
  • đá biến thể, đá biến chất, crystalline metamorphic rock, đá biến chất kết tinh, dynamic metamorphic rock, đá biến chất động lục
  • đá trầm tích, trầm tích, đá trầm tích, mechanically deposit sedimentary rock, trầm tích vụn kết cơ học, precipitation sedimentary rock, trầm tích do kết tủa
  • Danh từ: người chơi nhạc rock, miếng gỗ cong dùng làm chân ghế xích đu..., người đưa võng, cái đãi vàng, cái đu lắc (của trẻ con), ghế xích đu, ghế bập bênh (như) rocking-chair,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top