Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mud” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.703) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
  • / ´pʌstjulə /, tính từ, (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn,
  • / ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng, không ai động đến, bất động, không động đậy, không nhúc nhích, (nghĩa bóng)...
  • / ʌn'nesisəri /, Tính từ: không cần thiết, không mong muốn, thừa, quá mức cần thiết, thái quá (chi tiêu tiền bạc..), vu vơ, không có lý do, vô cớ (nhận xét..), Toán...
  • Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity , puzzlement , stupefaction , stupor , trance,...
  • /'tælmʊd/, Danh từ: ( talmud) tập hợp những văn bản cổ về luật và truyền thống do thái,
  • / ʌn´nesisərinis /, danh từ, tính chất không cần thiết, tính chất không mong muốn, tính chất thừa, tính chất quá mức cần thiết, tính chất thái quá (chi tiêu tiền bạc..), sự vu vơ, sự không có lý do,...
  • / ˌmʌltiˈmidiə, ˌmʌltaɪˈmidiə /, đa môi trường, đa phương tiện, đa truyền thông, ima ( interactive multimedia association ), hiệp hội đa môi trường tương tác, mmx ( multimediaextension ), sự mở rộng đa môi trường,...
  • / ´pʌzlmənt /, danh từ, tình trạng bối rối, tình trạng khó xử; sự hoang mang, Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderedness , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification...
  • / mid /, tính từ, giữa, Từ đồng nghĩa: adjective, from mid june to mid august, từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám, in mid autumn, vào giữa mùa thu, center , medial , median , middle , central...
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • / ´mʌndein /, Tính từ: (thuộc) cõi trần, thế tục, trần tục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, mundane...
  • cacl2, canxi clorua, clorua canxi, muối clorua canxi (cacl2), calcium chloride brine, nước muối cacl2, calcium chloride brine, nước muối clorua canxi cacl2, calcium chloride mud, bùn canxi clorua, calcium chloride brine, nước muối clorua...
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / smu:ð /, Tính từ: nhẵn, trơn, mượt; bằng phẳng, lặng, trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, Êm ả, nhẹ nhàng, nhịp nhàng uyển chuyển; yên lành, mịn, mượt, nhuyễn (về hỗn hợp...
  • / ´mɔ:kiʃnis /, danh từ, (nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt, Từ đồng nghĩa: noun, bathos , maudlinism , sentimentalism
  • / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17), Toán & tin: mười bày, mười bảy (17), to be seventeen,...
  • / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ đồng nghĩa: noun, discomfort , incommodity , trouble
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top