Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prolong” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.624) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • như prolong, Từ đồng nghĩa: verb, draw out , elongate , extend , prolong , protract , spin , stretch
  • / ¸ouvə´lɔη /, tính từ & phó từ, dài quá, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , drawn-out , lengthy , long-drawn-out , prolonged , protracted
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • Thành Ngữ:, prolong the agony, làm cho một tình trạng khó chịu.. kéo dài hơn sự cần thiết
  • Thành Ngữ:, to prolong the agony, kéo dài sự bi thảm, nói lòng vòng mà không vào thẳng vấn đề
  • / ˈproʊlɔg /, ngôn ngữ prolog,
  • lập trình theo ngôn ngữ prolog, ngôn ngữ prolog,
  • ngôn ngữ prolog,
  • giàn kiểu pháp, giàn pôlôngxô (tương tự giàn kiểu fink),
  • / ´fidl¸hed /, danh từ, mũi thuyền uốn cong (như) đầu viôlông, người chơi viôlông,
  • Danh từ: (sinh vật học) prolan; hocmôn kích thích sinh dục, Y học: prolan,
  • Danh từ: tiếng cò ke (tiếng đàn viôlông, tiếng nhị...)
  • / ¸dʌbl´stɔp /, ngoại động từ, kéo cùng một lúc trên hai dây (đàn viôlông),
  • Danh từ: (âm nhạc) viôlôngxen,
  • / ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô,
  • danh từ, (âm nhạc) viôlôngxen,
  • Danh từ: (âm nhạc) viôlông xtrat,
  • / ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông,
  • Danh từ: người chơi viôlôngxen, người chơi xelô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top