Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tell” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.239) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prəg´nɔsti¸keitə /, danh từ, thầy bói, thầy đoán triệu, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , diviner , fortune-teller , medium , oracle , prophet , seer , soothsayer , telepathist , visionary...
  • / in¸teli´dʒentsiə /, như intelligentsia,
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán tự động
  • / in¸telidʒi´biliti /, như intelligibleness, Toán & tin: tính đọc được, tính hiểu được, Điện lạnh: độ nghe rõ, Kỹ thuật...
  • / ¸intə´stelə /, Tính từ: giữa các vì sao, Toán & tin: (thiên văn ) giữa các vì sao, Kỹ thuật chung: liên sao, interstellar...
  • toàn cục, diện rộng, wide area network, mạng toàn cục, wide area network (wan), mạng toàn cục-wan, inward wide area telecommunications service (inwats), dịch vụ viễn thông diện rộng hướng nội, satellite wide area network...
  • / ¸tærən´telə /, như tarantella,
  • / ,mækə'rəʊni /, Danh từ: mì ống, Từ đồng nghĩa: noun, noodles , penne , shells , spaghetti , tortellini
  • / ´steleit-id /, như stellate,
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • hiệu ứng jahn-teller, dynamic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller động (lực), statistic jahn-teller effect, hiệu ứng jahn-teller thống kê
  • vệ tinh chuyển tiếp, data relay satellite (drs), vệ tinh chuyển tiếp dữ liệu, european data relay satellite (edrs), vệ tinh chuyển tiếp số liệu châu Âu, synchronous relay satellite, vệ tinh chuyển tiếp đồng bộ
  • vệ tinh hàng hải, maritime satellite circuit, mạch vệ tinh hàng hải, maritime satellite service (mss), dịch vụ vệ tinh hàng hải, maritime satellite switching centre (mssc), trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải, maritime...
  • mạng lưới vệ tinh, mạng vệ tinh, vệ tinh, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh địa tĩnh, government satellite network (gsn), mạng vệ tinh chính phủ, geostationary satellite network, mạng lưới vệ tinh...
  • / pə´telə /, Danh từ, số nhiều .patellae: (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối), (từ cổ,nghĩa cổ) la-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ,
  • rau hến, rau xương cá stellana aquatica, rau hến, rau xương cá stellaria aquatica,
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • / ´saikikl /, như psychic, Từ đồng nghĩa: adjective, psychical research, sự nghiên cứu tâm linh (ngoại cảm từ xa..), cerebral , intellective , intellectual , psychic , psychological
  • hệ thống vệ tinh, asian satellite system (ass), hệ thống vệ tinh châu Á, australian satellite system (aussat), hệ thống vệ tinh Úc, digital satellite system (dss), hệ thống vệ tinh số, fixed satellite system, hệ thống...
  • đầu cuối thông minh, intelligent terminal (it), thiết bị đầu cuối thông minh, intelligent terminal transfer protocol (ittp), giao thức chuyển tải đầu cuối thông minh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top