Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eux” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (hoá học) leuxin, một amino axit thiết yếu,
  • leuxin niệu,
  • / ´mi:ljə /, Danh từ, số nhiều là .milieux: môi trường, hoàn cảnh, Từ đồng nghĩa: noun, ambience , ambient , background , bag , climate , element , locale , location...
  • / in´signiə /, Danh từ số nhiều: huy hiệu; huy chương, dấu hiệu, Kỹ thuật chung: phù hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, insignia...
  • Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều)...
  • Danh từ: (khoáng chất) leuxit, Địa chất: leuxit, lơxit,
  • leuxinhuyết,
  • Địa chất: leuxitit,
  • reuxinit (một loại nhựa hóa đá),
  • / ˈnɪkˌneɪm /, Danh từ: tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, Ngoại động từ: Đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu, Nghĩa...
  • / en´feis /, Ngoại động từ: viết (chữ) vào hối phiếu..., in (chữ) vào hối phiếu...; viết chữ vào (hối phiếu), in chữ vào (hối phiếu), Kinh tế:...
  • bre & name / pɪs /, Danh từ: nước tiểu; sự đi tiểu, Nội động từ: tiểu, đi tiểu; ( + oneself) vãi đái (làm mình bị ướt khi tiểu), phá bĩnh...
  • / 'dɒkjʊmənt /, Danh từ: văn kiện; tài liệu, tư liệu, Ngoại động từ: chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu, Đưa ra tài liệu, cung...
  • (deuto-, dẹuter(o)- ) prefix. chỉ hai, thứ hai, phụ, thứ yếu.,
  • ba dạng, ba ký hiệu, ba kiểu, ba màu (tín hiệu),
  • / 'dɑ:liη /, Danh từ: người thân yêu; người rất được yêu mến; vật rất được yêu thích, người yêu, Tính từ: thân yêu, yêu quý, được yêu...
  • Tính từ: (sinh học) ngược dòng, ngược chiều, ngược chiều., ngược chiều,
  • / bjuə'rɔkrəsi /, Danh từ: quan lại, công chức (nói chung); bọn quan liêu, chế độ quan liêu; bộ máy quan liêu, thói quan liêu, Kinh tế: bệnh quan liêu...
  • / əˈsɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất, cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu, (thuộc) tinh chất, tinh, Danh từ: yếu...
  • / bæʤ /, Danh từ: huy hiệu, phù hiệu; quân hàm, lon, biểu hiện, vật tượng trưng; dấu hiệu, Kỹ thuật chung: biểu tượng, nhãn hiệu, mác, thẻ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top