Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eux” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • / ri´trentʃ /, Ngoại động từ: hạn chế chỉ tiêu, giảm bớt, tiết kiệm (các khoản chi tiêu..), cắt bớt số lượng (tiền chi tiêu); giảm (chi), bớt đi, bỏ đi, cắt (một đoạn...);...
  • / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa học & vật liệu: thuyền đãi mẫu,
  • sóng thuỷ triều, sóng triều lên, Danh từ: sóng thủy triều; sóng triều lên,
  • Idioms: to go downhill, (Đường)dốc xuống;(xe)xuống dốc;(người)đến tuổi già yếu; làm ăn thất bại
  • Danh từ, ( số nhiều : oeuvres): tác phẩm nghệ thuật, sự nghiệp (một tác giả),
  • Danh từ: tấm thêu/ren, Ngoại động từ: trang trí bằng tấm thêu, tấm ren,
  • Danh từ, số nhiều: những thức ăn bảo vệ sức khoẻ (có những vitamin chủ yếu),
  • muxin-niệu,
  • / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
  • / ri´flekʃən /, Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ, sự phản ánh, sự...
  • / ´mæni¸tɔl /, như mannite, Hóa học & vật liệu: manitol, Y học: loại thuốc lợi niệu,
  • Danh từ: sự không đối xứng; tính không đối xứng, sự đối xứng ngược chiều; tính đối xứng ngược chiều,
  • Danh từ: người đóng vai thần linh trong kịch cổ hy-lạp để quyết định sự kết thúc, người hay vật đến bất ngờ để giải quyết một tình huống nan giải,
  • / ´juərik /, Tính từ: (hoá học) uric, thuộc nước tiểu, Hóa học & vật liệu: uric (axit), uric acid, axit uric
  • Danh từ, số nhiều chateaux: lâu đài, điện,
  • Danh từ: Ánh sáng phản chiếu; vật phản chiếu, bóng phản chiếu trong gương, tiếng dội lại, (vật lý) sự phản xạ, (sinh vật học);...
  • Danh từ: (thương nghiệp) giá trong bảng giá, giá niêm yết, Hóa học & vật liệu: giá biểu, Ô tô: bảng giá gốc,
  • / ri:´fjuəl /, Ngoại động từ: tiếp nhiên liệu (cho xe hơi..), hình thái từ: Hóa học & vật liệu: cung cấp nhiên liệu,...
  • / ri¸voukə´biliti /, danh từ, tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu; tính có thể bị hủy bỏ, tính có thể bị thủ tiêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top