Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eux” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.993) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:seps /, Danh từ, dùng như số ít hoặc số nhiều: (y học) cái kẹp; cái cặp thai, ( số nhiều) bộ phận hình kẹp, Kỹ thuật chung: cái kẹp, kềm,...
  • /'tæbləʊ/, Danh từ, số nhiều .tableaux: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau...
  • Danh từ, số nhiều .tableaux vivants: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau,...
  • / 'ta:git /, Danh từ: bia; mục tiêu; đích (để bắn), kết quả nhằm tới, mục tiêu, (ngành đường sắt) cọc tín hiệu (cắm ở đường ghi), (từ cổ,nghĩa cổ) khiên nhỏ, mộc...
  • / ´seimnis /, danh từ, tính đều đều, tính đơn điệu; tình trạng không thay đổi, tình trạng không có sự đa dạng; tính chất giống như nhau, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'təukən /, Danh từ: dấu hiệu, biểu hiện, vật kỷ niệm, vật lưu niệm, bằng chứng, chứng cớ, biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng, vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng...
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • / 'dʒæmbou /, Danh từ; số nhiều jambeaux: miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối,
  • / tun , tyun /, Danh từ: Điệu (hát...), giai điệu, sự đúng điệu; sự hoà âm, sự lên dây đàn (cho đúng), (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú,...
  • Danh từ, sồ nhiều bordereaux: bảng kê, kê khai [bản kê khai từng chi tiết], bản kê,
  • / poul /, Danh từ: sự bầu cử; số phiếu bầu (cộng lại), số người bỏ phiếu, ( the polls) ( số nhiều) nơi bầu cử, cuộc điều tra dư luận, cuộc thăm dò ý kiến (của nhân...
  • áp lực hữu hiệu, áp lực thực, áp suất có hiệu quả, áp suất hiệu dụng, áp lực hiệu dụng, áp lực hữu ích, mean effective pressure, áp suất hiệu dụng trung bình, mean effective pressure (mep), áp suất hiệu...
  • Danh từ số nhiều: (động vật học) cơ quan sinh dục ngoài, Từ đồng nghĩa: noun, sexual organs , genitalia ,...
  • / i´pifəni /, Danh từ: (tôn giáo) sự kiện chúa giêxu hiện ra, lễ hiển linh, sự thấu tỏ, sự thấu hiểu,
  • (bất qui tắc) danh từ, số nhiều .beaux: người đàn ông ăn diện, người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm, Từ...
  • / pɔ:t´mæntou /, Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux: va li để treo quần áo, (nghĩa bóng) từ kết hợp (hai từ thành một từ chính), Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ; số nhiều jeux de mots: lời nhận xét hoặc bài viết sắc sảo dí dỏm,
  • / plæ´tou /, Danh từ, số nhiều plateaus, .plateaux: cao nguyên, bình ổn; trạng thái ổn định, ít thăng giáng, Đoạn bằng (của đô thị), khay có trang trí, đĩa có trang trí, biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top