Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Médecin” Tìm theo Từ | Cụm từ (71) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to take medicine, uống thuốc
  • Thành Ngữ:, to take one's medicine, ngậm đắng nuốt cay; nhẫn nhục
  • bác sĩ y khoa ( doctor of medicine), giám đốc điều hành ( managing director), kém thông minh ( mentally deficient),
  • Thành Ngữ:, to give someone a dose ( taste ) of his own medicine, lấy gậy ông đập lưng ông
  • Danh từ: chó sói đồng cỏ, Từ đồng nghĩa: noun, brush wolf , dingo , hyena , jackal , lobo , medicine wolf , timber wolf
  • / ¸saikousə´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệng căng thẳng thần kinh, (thuộc) thần kinh (của cơ thể), Y học: thuộc tâm thần cơ thể, psychosomatic medicine,...
  • laughter is the best medicine, một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ
  • cử nhân y khoa ( bachelor of medicine), mêgabai ( megabyte),
  • / 'hæbit-fɔ:miɳ /, Tính từ: gây nghiện, habit-forming medicine, dược phẩm gây nghiện
  • / 'lɑ:ftə /, Danh từ: sự cười, tiếng cười, Cấu trúc từ: peals of laughter, laughter is the best medicine, to be convulsed with laughter, Từ...
  • / ¸pænə´siə /, Danh từ: thuốc bách bệnh; thuốc chữa mọi bệnh tật, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , cure , elixir , nostrum , patent medicine , relief ,...
  • / ´kjuər¸ɔ:l /, danh từ, thuốc bách bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, catholicon , elixir , magic bullet , magic potion , nostrum , theriac , universal remedy , balm , medicine , panacea , remedy
  • / 'evәri /, Tính từ: mỗi, mọi, don't forget to take medicine every morning, nhớ uống thuốc mỗi buổi sáng, Toán & tin: mỗi, mọi, Kỹ...
  • / hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo, Kinh tế: cây tinh dầu, cây gia vị, cỏ, cỏ cây, medicinal...
  • / me´disinəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc; dùng làm thuốc, Từ đồng nghĩa: adjective, medicinal herbs, cỏ làm thuốc, dược thảo, aesculapian , curing , healing...
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • định nghĩa trước, được xác định trước, được cài đặt sẵn, được định nghĩa trước, predefined function, hàm định nghĩa trước, predefined specification, đặc...
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • điện ảnh truyền hình, telecine channel, kênh điện ảnh truyền hình
  • thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát, reducing and cooling installation, thiết bị làm nguội dần
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top