Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Masison” Tìm theo Từ | Cụm từ (530) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như maisonette,
  • masson, kẹp kim,
  • Thành Ngữ:, to bear comparison with, comparison
  • Thành Ngữ:, in comparison with, so với
  • Thành Ngữ:, by comparison, khi so sánh
  • / kən´doulətəri /, Tính từ: chia buồn, Từ đồng nghĩa: adjective, commiserative , compassionate , sympathetic
  • Thành Ngữ:, comparisons are odious, sự so sánh đáng ghét
  • Idioms: to have compassion on sb, thương hại người nào
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • Thành Ngữ:, to draw an analogy , a comparison , a parallel between sth and sth, so sánh cái gì v?i cái gì
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • phương pháp so sánh, phương pháp so sánh, signal comparison method, phương pháp so sánh tín hiệu
  • / kəm´pæʃən /, Danh từ: lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to have ( take ) compassion...
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • / kə´mizərətiv /, tính từ, thương hại, ái ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, a commiserative gesture, cử chỉ thương hại, compassionate , condolatory , sympathetic
  • / ´mə:silis /, Tính từ: nhẫn tâm, tàn nhẫn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbarous , callous , compassionless...
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / kə¸mizə´reiʃən /, danh từ, sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , condolence , sympathy , pity , empathy
  • Thành Ngữ: cho nghỉ phép vì thương cảm, cho nghỉ phép vì tình, cho nghỉ phép vị tình, compassionate leave, sự cho nghỉ phép vì thông cảm
  • / ´plei¸geim /, danh từ, trò đùa, trò trẻ con, chuyện không đáng kể, to be a playgame in comparison, đem so sánh thì chỉ là một trò đùa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top