Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Millpond” Tìm theo Từ | Cụm từ (38) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´mil¸pɔnd /, danh từ, hồ chứa nước,
  • / 'nænou /, Kỹ thuật chung: nanô, nano-tube, ống nano (cacbon), one thousand-millionth (nano), nano ,một phần ngàn .một phần tỷ
  • / 'slʌmdɔg /, khu ổ chuột, slumdog millionaire, triệu phú khu ổ chuột
  • Thành Ngữ:, to the tune of five million, với số tiền là năm triệu
  • / ´tipi¸fai /, Ngoại động từ: làm mẫu cho; là điển hình của, là thí dụ tiêu biểu cho, Từ đồng nghĩa: verb, now a millionaire , he typifies the self-made...
  • phép toán dấu chấm động, mflops ( millionof floating point operation per second ), một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
  • Danh từ: (từ lóng) người giàu có, người lắm tiền, nguồn tiền, mỏ bạc (từ lóng), millionaire is oof-birds, triệu phú là những người...
  • / skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục, Từ đồng nghĩa: noun, jillion , million , multiplicity , ream ,...
  • hàng triệu, nhiều triệu, multimillion pound deal, thương vụ nhiều triệu bảng anh
  • parts per million (phần triệu), ppm, viết tắt của pages per minute (số trang trong mỗi phút),
  • / ´miljən /, Danh từ: một triệu; con số 1000000, Toán & tin: một triệu, Xây dựng: triệu, Từ...
  • nghìn triệu, một tỷ,
  • thẻ tín dụng một triệu,
  • phần triệu (ppm), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • thành phần trên một triệu phần,
  • một triệu phần,
  • phần triệu,
  • triệu electronvon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top