Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Morte” Tìm theo Từ | Cụm từ (318) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ số nhiều của .still lifes, (hội họa) tĩnh vật, bức tranh tĩnh vật, Từ đồng nghĩa: noun, nature morte , study in still life
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • / ´pærə¸kli:t /, Danh từ: người bào chữa, người bênh vực, người an ủi, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , aider , comforter , consoler , intercessor
  • / ´kʌvəlit /, Danh từ: khăn phủ giường, Từ đồng nghĩa: noun, afghan , blanket , comforter , quilt , spread , throw
  • / ,impɔ:'ti: /, Danh từ: người mới được nhập vào, người mới được đưa vào, importees brought to the mountain area to reclaim virgin land, những người mới được đưa lên miền núi...
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • vữa xi măng cát, vữa xi măng, vữa ximăng, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, cement mortar joint, mạch miết vữa xi măng cát, lime and cement mortar, vữa xi măng vôi, lime cement mortar, vữa xi măng vôi, polymer-modified...
  • Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex,
  • Tính từ: ( + with something) xúc động mạnh mẽ, transported with joy, mừng quýnh lên, transported with anger, giận điên lên
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • máy trộn, máy trộn, thiết bị trộn, clay-mixing machine, máy trộn đất sét, mortar mixing machine, máy trộn vữa, mortar-mixing machine, máy trộn vữa
  • phương trình korteweg-de vries,
  • như immortalization,
  • / ə,mɔ:ti'zei∫n /, như amortization,
  • quá trình cấu hình mạng (nortel),
  • như immortalize,
  • see demethylcholortetracycline.,
  • / ´pɔ:t´kreiən /, như porte-crayon,
  • thuốcaureomycin, chlortetrin, deteclo (chống nhiễm trùng).,
  • free of claim for accident reported),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top