Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Newer” Tìm theo Từ | Cụm từ (250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống cống, mạng lưới thoát nước, hệ cống tiêu nước thải, hệ thống thoát nước, mạng thoát nước bẩn, combined sewerage system, hệ thống cống rãnh kết hợp, local sewerage system, hệ thống cống...
  • như brewery,
  • Thành Ngữ:, hewers of wood and drawers of water, những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa
  • lỗ chui xuống cống, giếng thăm nước thải, sewer manhole at change in line, giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
  • giếng kiểm tra, giếng thăm, sewer control manhole, giếng kiểm tra thoát nước
  • cống nhánh, nhánh cống, house sewer connection, cống nhánh nối với nhà ở
  • cống bê tông, reinforced concrete sewer cast in place, cống bê tông cốt thép đổ tại chỗ
  • Thành Ngữ:, the fewer people , the better cheer, càng ít người, càng được ăn nhiều
  • / ´fɔ:¸leg /, Danh từ: chân trước (của thú vật), Kinh tế: chân trước, foreleg skewer, chốt cố định chân trước
  • / ´si:mstris /, Danh từ: cô thợ may, Từ đồng nghĩa: noun, dressmaker , needleworker , sewer , tailor
  • / ¸intə´lɔkjutə /, Danh từ: người nói chuyện, người đối thoại, Từ đồng nghĩa: noun, dialogist , interviewer , questioner , speaker , talker , interrogator,...
  • / bi´houldə /, danh từ, người xem, người ngắm; khán giả, người chứng kiến, người được mục kích, Từ đồng nghĩa: noun, viewer , observer , eyewitness , spectator , watcher , onlooker...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • / ´dres¸meikə /, Danh từ: thợ may áo đàn bà, Từ đồng nghĩa: noun, ladies ' tailor , modiste , designer , sewer , fitter , needle pusher , tailor , couturier , couturiere...
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • Thành Ngữ:, on the never-never, theo thể thức thuê-mua
  • đáp tự động, máy trả lời tự động, trả lời tự động, auto-answer modem, môđem đáp tự động, aa ( autoanswer light ), đèn báo trả lời tự động, auto-answer...
  • Thành Ngữ:, never say die, never
  • Thành Ngữ:, you can never tell ; you never can tell, ai mà biết chắc được
  • Toán & tin: (hình) siêu trụ, parabolic hypercylineder, hình siêu trụ parabolic, spheroidal hypercylineder, siêu trụ phỏng cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top