Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Newer” Tìm theo Từ | Cụm từ (250) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, it's never too late to mend, phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn cả
  • Phó từ: nhát gừng, don't answer jerkily, but tell the truth, Đừng trả lời nhát gừng, mà hãy nói sự thật,
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • Danh từ: môi trường, không khí của một địa điểm, Từ đồng nghĩa: noun, i never like a pub house's ambiance,...
  • / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,
  • Thành Ngữ:, watched pot never boils, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột
  • / ´lʌstful /, Tính từ: dâm dật, dâm đãng; đầy khát vọng, đầy dục vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, he never lacks lustful gestures, hắn chẳng bao giờ...
  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • như pontoneer,
  • / ¸ka:bi´niə /, như carabineer,
  • Danh từ: (thông tục) con chim con, chỉ một lời, never said a dickeybird, không bao giờ nói dù chỉ một lời
  • / 'kʌlpəbl /, Tính từ: Đáng khiển trách; có tội; tội lỗi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, amiss , answerable...
  • an electrical switch that completes a circuit to the back up lights whenever the reverse gear if engaged., nút điều khiển đèn chiếu hậu,
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • / lə'kɔnik /, Tính từ: vắn tắt; gọn gàng; súc tích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a laconic answer,...
  • / ´rizibl /, Tính từ: dễ cười, hay cười, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tức cười, đáng buồn cười; lố lăng, Từ đồng nghĩa: adjective, to have risible nevers,...
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • / 'æɳgrili /, Phó từ: giận dữ, cáu, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, she answers angrily, cô ta trả lời một...
  • / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a witty answer, câu trả lời dí...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top