Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nghẽn” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.183) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • milirơngen, milirơnghen, mr,
  • / ¸rɔntgənai´zeiʃən /, Danh từ: sự chiếu tia rơnghen, sự chiếu tia x, Y học: sự chịu tác dụng tia rơngen,
  • / dʒes´teiʃən /, Danh từ: sự thai nghén; thời kỳ thai nghén, sự ấp ủ (ý đồ), Xây dựng: thai nghén, Y học: thai kỳ,...
  • xuất tiết thainghén, xuất tiết thanh dịch thai nghén,
  • / in¸ka:sə´reiʃən /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị), Y học: sự nghẹn, nghẽn, Từ đồng...
  • tia rơnghen,
  • dấu hiệu thainghén,
  • bức xạ rơnghen, tia x,
  • cầu cảm giác cục tắcnghẽn,
  • Danh từ: (vật lý) đương lượng rơnghen,
  • Danh từ: sự nghiêng đi, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn, độ nghêng, nghiêng, nghiêng dốc,...
  • / eks-reidi'eiʃn /, bức xạ tia x, bức xạ rontgen, bức xạ rơnghen, bức xạ x,
  • Danh từ: phép chữa rơnghen, phép chữa bằng tia x, Y học: liệu pháp radium,
  • phân tích bằng tia x, sự phân tích tia x, sự phân tích bằng tia rơnghen, phân tích x quang,
  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • nghẹn, nghẽn, không có thể chai,
  • giao thông ứ nghẽn, giao thông tắc nghẽn,
  • xuất tiết thai nghén, xuất tiết thanh dịch thai nghén,
  • Danh từ: hiện tượng nghén, Y học: (chứng) nhiễm độc thai nghén,
  • Danh từ: sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top