Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Noirs” Tìm theo Từ | Cụm từ (57) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ
  • / də'vwɑ: /, Danh từ: bổn phận, nhiệm vụ, phậm sự, ( (thường) số nhiều) phép lịch sự, phép xã giao, to do one's devoir, làm nhiệm vụ, to pay one's devoirs, thăm hỏi xã giao; đến...
  • / ´i:sθi:t /, Danh từ: nhà thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, connoisseur , person of good taste , esthete , dilettante
  • / ´gæstrə¸noum /, người sành ăn, Từ đồng nghĩa: noun, g“s'tr˜n”mist, danh từ, gourmet , gourmand , gastronomist , bon vivant , connoisseur
  • / ¸kɔni´sə: /, Danh từ: người am hiểu; người thành thạo, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, a connoisseur of painting,...
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
  • nhiễu tần số vô tuyến, nhiễu vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, tiếng ồn vô tuyến, âm tạp vô tuyến, nhiễu vô tuyến, solar radio noise, tạp nhiễu vô tuyến mặt trời, additive radio noise, tiếng ồn vô tuyến...
"
  • Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức ngang tài
  • tiếng ồn giả, tạp âm giả, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả bằng số, digital pseudo noise (pn) sequence, trình tự tiếng ồn giả số hóa
  • mức độ ồn, mức nhiễu, mức ồn, mức nhiễu, mức ồn, sàn nhiễu, background noise level, mức nhiễu nền, circuit noise level, mức nhiễu mạch
  • chỉ thị mức, dụng cụ đo mức, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tạp nhiễu, noise level measuring instrument, dụng cụ đo mức tiếng ồn
  • cách ồn, sự cách li tiếng ồn, sự cách ly tiếng ồn, cách âm, noise insulation glass, kính cách âm
  • hệ đo lường, cấu đo, cấu máy đo, hệ thống đo, absolute measuring system, hệ đo lường tuyệt đối, modular measuring system (mms), hệ thống đo theo khối, noise measuring system, hệ thống đo lường tạp âm, noise...
  • Idioms: to be burried with militairy honours, an táng theo nghi thức quân đội
  • viết tắt của honours trong bằng cấp danh dự,
  • máy đo tạp âm, ồn kế, máy đo tiếng ồn, ồn kế, máy đo tiếng ồn, niese noise meter, máy đo tiếng ồn kiểu niesen
  • Phó từ:, deafeningly noisy, ồn đến nỗi chói tai
  • sự chống ồn, noise protection for compressors, sự chống ồn cho máy nén
  • mức chịu tiếng ồn, occupational noise exposure, mức chịu tiếng ồn nghề nghiệp
  • như norse,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top