Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pavé” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.808) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • papaverin,
  • / pə¸peivə´reiʃəs /, tính từ, (thực vật học) (thuộc) họ thuốc phiện (như) papaverous,
  • / pə´peivərəs /, Tính từ: như papaveraceous, (thực vật học) (thuộc) cây thuốc phiện,
  • áo đường, mặt đường, improved road pavement, mặt đường hoàn thiện, light duty road pavement, mặt đường giảm nhẹ (mỏng), rigid road pavement, mặt đường cứng, road pavement of capital type, mặt đường kiên cố,...
  • mặt lát bê tông atphan, mặt đường atfan, mặt đường at-phan, cold laid asphalt pavement, mặt lát bê tông atphan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • mặt lát bê tông, mặt lát bê tông (đường), mặt đường bê tông, vỉa hè bê tông, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, polished concrete pavement, mặt đường bê tông mài nhẵn
  • lớp lát dẻo, lát nền động, lớp phủ mặt đường mềm, áo đường ko cứng, áo đường mềm, mặt đường mềm, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm, specification for flexible pavement...
  • / ´pævən /, danh từ, Điệu vũ pavan; nhạc điệu pavan (gốc ở tây ban nha) (như) pavane,
  • atfan rải nguội, cold-laid asphalt pavement, mặt đường atfan rải nguội
  • đường đất có gia cố, đường đất gia cố, stabilized earth road pavement, mặt đường đất gia cố
  • bờ dốc kênh, taluy kênh, canal slope concrete paver, máy đổ bê tông bờ dốc kênh
  • ngói xi măng, gạch vuông (lát nhà), gạch vuông, gạch xi măng, cement tile pavement, mặt lát bằng gạch xi măng
  • sức cản nứt, khả năng chống nứt, tính không nứt, độ bền nứt, crack resistance of pavement, khả năng chống nứt của nếp phủ
  • quy phạm thiết kế, tiêu chuẩn thiết kế, tiêu chuẩn kết cấu, tiêu chuẩn thiết kế, flexible pavement design standard, quy phạm thiết kế áo đường mềm
  • bê tông atfan, asphalt concrete base, nền đường bê tông atfan, asphalt concrete pavement, mặt đường bê tông atfan, cast asphalt concrete, bê tông atfan (chảy) lỏng, cast asphalt...
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
  • / pæv´louvə /, Danh từ: bánh xốp phủ kem và trái cây (như) pavlova cake,
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
  • đèn sóng chạy (twf), đèn sóng chạy, microwave-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, millimetre-wave traveling-wave tube, đèn sóng chạy sóng milimet, miniature traveling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình,...
  • sóng lướt, sóng di động, sóng lan truyền, sóng chạy, sóng chuyền tới, sóng tiến, reverse traveling-wave, sóng lan truyền ngược, helix-traveling wave tube, sóng chạy xoắn ốc, microwave-wave traveling-wave tube, đèn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top