Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poverty -stricken” Tìm theo Từ | Cụm từ (575) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, poverty-stricken families, những gia đình nghèo...
  • như planet-stricken,
  • / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • Phó từ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • / dʒen´ti:l /, Tính từ: quý phái, thượng lưu, trưởng giả, cầu kỳ, trau chuốt, Từ đồng nghĩa: adjective, to live in genteel poverty, nghèo mà vẫn phong...
  • Idioms: to be pinched with cold / poverty, chịu đựng giá rét/nghèo khổ
  • / straik /, Ngoại động từ .struck; .struck, .stricken: Đánh, đập, Đánh, điểm, Đúc, giật (cá, khi câu), dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...), Đánh, tấn công, Đập vào,...
  • Idioms: to be in the utmost poverty, nghèo hết sức, nghèo rớt mồng tơi
  • Thành Ngữ:, grinding poverty, cảnh nghèo nàn thê thảm
  • Thành Ngữ:, never speak disparagingly of the others ' poverty, đừng bao giờ chê bai sự nghèo khổ của người khác
  • nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối
  • Từ đồng nghĩa: adverb, covertly , huggermugger , sub rosa
  • tính từ và phó từ, bí mật, kín đáo, riêng tư, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, clandestinely , covertly , huggermugger, clandestine , cloak-and-dagger , covert , huggermugger , undercover
  • Thành ngữ: an honest tale speeds best , being plainly told, đồng nghĩa:, nói gần nói xa chẳng qua nói thật, better speak truth rudely than lie covertly, it's no use...
  • / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ đồng nghĩa: noun, want , privation , poverty , beggary , impecuniosity , impecuniousness...
  • / ¸intəri´leit /, Nội động từ: có quan hệ với nhau, tương quan với nhau, poverty , backwardness and injustice interrelate closely, nghèo đói, lạc hậu và bất công có quan hệ chặt chẽ...
  • / ¸ouvə´teik /, Ngoại động từ .overtook; .overtaken: bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), Nội động từ: vượt, hình...
  • thuế đất đai, thuế bất động sản, thuế ruộng đất, thuế tài sản, ad value property tax, thuế tài sản theo giá trị, general property tax, thuế tài sản thông thường
  • bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm, bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn, bảo hiểm tai họa, bảo hiểm tùy thuộc, đề phòng sự bất ngờ, property casualty insurance, bảo hiểm tài sản tai họa, property-casualty insurance,...
  • / ´ha:t¸rendiη /, Tính từ: Đau lòng, não lòng, thương tâm, xé ruột, heart-rending powerty, cảnh nghèo khổ não lòng, a heart-rending cry, tiếng kêu xé ruột
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top