Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rigidify” Tìm theo Từ | Cụm từ (54) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , gelidity , gelidness , iciness , wintriness
  • / dʒe´liditi /, danh từ, tình trạng giá lạnh, rét buốt, thái độ lạnh nhạt, thờ ơ, Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidness , iciness , wintriness
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, frigidity , frostiness , gelidity , iciness , wintriness
  • lò luyện xoay, lò quay, lò xoay, lò quay, alignment of rotary kiln, sự hiệu chỉnh lò quay, intermediate section of rotary kiln, bộ phận trung gian của lò quay, intermediate section of rotary kiln, vành trung gian của lò quay, rigidity...
  • / græn´diləkwəns /, danh từ, tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ, (văn học) tính kêu rỗng, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , magniloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / mæg'niləkwəns /, danh từ, sự khoe khoang, sự khoác lác, tính hay khoe khoang, tính hay khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, claptrap , fustian , grandiloquence , orotundity , rant , turgidity
  • / ri´dʒiditi /, Danh từ: tính chất cứng; sự cứng nhắc, sự không linh động, sự không mềm dẻo, sự cứng rắn, sự khắc khe, sự nghiêm khắc, Toán &...
  • cứng đơ mất não,
  • độ cứng từ,
  • độ cứng trong phương dọc,
  • độ cứng ngang, độ cứng trên phương ngang,
  • độ cứng chống xoắn,
  • / fri´dʒiditi /, Danh từ: sự giá lạnh, sự lạnh lẽo, sự băng giá, sự lạnh nhạt, sự nhạt nhẽo, (y học) sự không thích giao hợp, sự lãnh cảm, Y học:...
  • độ rắn của con thịt, cứng đơ tử thi,
  • tính ổn định của mức cầu,
  • độ bền điện môi, độ bền cách điện,
  • độ cứng hữu hạn,
  • tính cứng rắn của giá cả,
  • điều kiện độ cứng,
  • hệ số cứng, môđun độ cứng, suất trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top