Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thieverynotes a graft is one thing attached to another by insertion or implantation so it becomes part of it a splice is the joining of two things end-to-end to make a new whole” Tìm theo Từ | Cụm từ (419.509) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • như organotherapy,
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • Thành Ngữ:, taking one thing with another, xét mọi khía cạnh của tình hình
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • , to make peace, hoà giải, dàn hoà, to make someone's peace with another, giải hoà ai với ai
  • Toán & tin: làm bằng nhau, lập phương trình, to e quate one expression to another, làm cân bằng hai biểu thức
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • Thành Ngữ:, to measure another's foot by one's own last, suy bụng ta ra bụng người
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • Thành Ngữ:, one good turn deserves another, (t?c ng?) ? hi?n g?p lành, làm on l?i du?c tr? on
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top