Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whole idea” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.570) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: chưa yêu ai; không yêu ai; lòng không vương vấn tình yêu ( (cũng) heart-whole),
  • thị trường bán buôn, thị trường bán sỉ, central wholesale market, thị trường bán sỉ trung ương, local wholesale market, thị trường bán sỉ tại địa phương, wholesale market price, giá thị trường bán sỉ
  • toàn thân, toàn vật, whole-body counter, máy đếm toàn thân, whole-body irradiation, sự chiếu xạ toàn thân
  • / ˈhoʊlˈgreɪn /, gạo nguyên hạt, gạo lứt, chứa đầy đủ ba thành phần là cám (bran), phôi (germ) và phần tinh bột ( wholewheat),
  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • giá bán buôn, giá bán buôn, giá bán buôn, giá bán sỉ, giá bán sỉ, giá bán buôn, wholesale price index, chỉ số giá bán buôn
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • tựa iđeam, tựa iđean,
  • bảo hiểm đến khi chết, bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời), bảo hiểm nhân thọ trọn đời, whole-life insurance policy, đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời,...
  • / ju:´klidiən /, Danh từ: (toán học) (thuộc) o-clit, euclidean algorithm, thuật toán o-clit
  • Thành Ngữ:, to go to whole length of if, o go to the whole way
  • tổng idean, tổng iđean,
  • Thành Ngữ:, to go the whole length of it, go
  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • Idioms: to do sth with one 's whole heart, hết lòng làm việc gì
  • Danh từ: dòng máu chung, tính thuần chủng, brother of the whole blood, anh em ruột
  • một tông, tông nguyên, âm nguyên, major whole tone, âm nguyên trưởng
  • Thành Ngữ:, whole bag of tricks, đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế
  • danh từ, cái đẹp lý tưởng; khuôn vàng thước ngọc, Từ đồng nghĩa: noun, epitome , exemplar , good example , ideal , ideal beauty , model , nonpareil , paragon , perfection , perfect model , perfect...
  • Thành Ngữ:, to do something with one's whole heart, toàn tâm toàn ý làm việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top