Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without stopping” Tìm theo Từ | Cụm từ (906) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ik´septiη /, Giới từ (dùng sau .without, .not, .always): trừ, không kể, Liên từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi, not even excepting women and children, ngay cả...
  • Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • Thành Ngữ:, to go without, nh?n, ch?u thi?u, ch?u không có
  • Thành Ngữ:, to do without, b? du?c, b? qua du?c, nhin du?c, không c?n d?n
  • khả năng hãm, năng suất hãm, lực giảm tốc, lực hãm, khả năng hãm, total-atomic stopping power, tổng năng suất hãm nguyên tử, total-linear stopping power, tổng năng suất hãm tuyến tính
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • khoảng cách nhìn, khoảng cách nhìn thấy được, tầm nhìn trên đường, khoảng nhìn xa, khoảng cách ngắm, tầm nhìn, tầm nhìn thấy, tầm nhìn xa, optimal sight distance, tầm nhìn tối ưu, stopping sight distance,...
  • Thành Ngữ:, without cease, không ngớt, liên tục
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • Thành Ngữ:, without prejudice ( to something ), không có gì tổn hại cho, không có gì thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • Idioms: to be without friends, không có bạn bè
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • Thành Ngữ:, without restraint, thoải mái, thả cửa, thả sức
  • Idioms: to do without food, nhịn ăn
  • Idioms: to go without food, nhịn ăn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top