Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ veranda from hindi stockaded enclosure” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.678) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, from stem to stern, từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối
  • Thành Ngữ:, to move a brand from the burning, cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt
  • Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân
  • Thành Ngữ:, to know a hawk from a handsaw, o know one's way about
  • Idioms: to be averse to ( from ) sth, gớm, ghét, không thích vật(việc)gì
  • Idioms: to take one 's cue from sb, làm theo ám hiệu của ai
  • Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
  • Idioms: to take the record away from sb, phá kỷ lục của người nào
  • nikrôm, hợp kim ni-cr, nicrom,
  • Thành Ngữ:, on ( from ) good authority, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
  • Thành Ngữ:, to blow away the cobwebs from one's brain, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
  • / ´prebəndəri /, Danh từ: (tôn giáo) giáo sĩ được hưởng lộc thánh,
  • côn, a mechanical device used to connect and disconnect a manual i transmission from engine power.,
  • Idioms: to be estopped from doing sth, bị ngăn cản không cho làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • / ´sekəndə /, Danh từ: người tán thành (một đề nghị, quyết định..), Kinh tế: người tán thành, người ủng hộ,
  • tool used to blow off bits of dirt, solvent, or other debris from parts., súng phun hơi,
  • Thành Ngữ:, not to know a hawk from a handsaw, dốt đặc không biết gì hết
  • computerized selection of shift points, based on input from sensors., hệ thống điều phát điện tự động,
  • , viết tắt của " away from keyboard ". là dấu hiệu chỉ ra người đó ko còn trên máy tính nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top