Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ colloq. dowdy” Tìm theo Từ | Cụm từ (815) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kə´lɔkwiəm /, Danh từ ( số nhiều colloquiums hoặc colloquia): hội thảo chuyên đề, Từ đồng nghĩa: noun, discussion , parley , seminar
  • / kən´fæbjulətəri /, Từ đồng nghĩa: adjective, chatty , colloquial , informal
  • (abbreviation) colloquial,
  • / 'kɒləkwi /, Danh từ: cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm, Từ đồng nghĩa: noun, to engage in a colloquy with, nói chuyện với; hội đàm với, buzz session ,...
  • / ¸daiə´lektəl /, tính từ, (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) thổ ngữ, Từ đồng nghĩa: adjective, local , provincial , limited , dialectical , colloquial , vernacular , idiomatic , indigenous,...
  • / ´hudləm /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) du côn, lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , ( colloq .) rowdy , bully , criminal , crook...
  • / ´frʌmpiʃ /, tính từ, Ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: adjective, dowdy
  • Danh từ: người đàn bà ăn mặc lôi thôi lếch thếch, Từ đồng nghĩa: noun, slattern , dowdy person , old bag...
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
  • / kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion
  • / ´lærəp /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh, đập, Từ đồng nghĩa: verb, ( colloq .) whip , beat , clobber , flog , lambaste , thrash , trounce , whip
  • trạng thái keo, trạng thái keo (colloid), trạng thái keo,
  • / ræps´kæljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ bất lương, tên đểu giả; kẻ vô dụng, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) rascal , knave , miscreant , rascal...
  • / ´dʒifi /, như jiff, Từ đồng nghĩa: noun, breath , crack , flash , jiff , minute , moment , second , shake * , split second * , trice , twinkling * , instant , twinkle , twinkling , wink , ( colloq .)moment...
  • / ´set¸tu: /, danh từ, số nhiều set-tos, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) contest , altercation , argument , brawl , combat , conflict , dispute...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • Phó từ: nhếch nhác, luộm thuộm, to get dowdily dressed, ăn mặc nhếch nhác
  • như rowdyism,
  • / ´siηk¸houl /, danh từ, (địa chất) chổ hấp thu; phễu tiêu nước, hố sụt; chổ đất sụt, hào nước bẩn, rãnh nước bẩn, Từ đồng nghĩa: noun, basin , concavity , dip , hollow...
  • / ´daudi /, Tính từ: tồi tàn, không lịch sự, không nhã, không đúng mốt (quần áo), Danh từ: người đàn bà ăn mặc tồi tàn xơ xác, người đàn bà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top