Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điện” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plʌg¸bɔ:d /, Toán & tin: (máy tính ) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện), Điện: bảng phích cắm, Kỹ thuật chung:...
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh: điện trở biến thiên (linh kiện bán dẫn), Điện:...
  • cuộn đánh lửa (ở động cơ đốt trong), Điện: cuộn dây cảm điện, cuộn dây hồ quang, Điện lạnh: cuộn dây phóng điện, Điện:...
  • đường điện, mạng điện cung cấp, Điện lạnh: đường dây lưới điện, Điện: lưới điện cung cấp, Kỹ thuật chung:...
  • blốc cung cấp năng lượng, đầu mối năng lượng, Điện: bộ cung cấp điện, Điện lạnh: bộ nuôi, Điện: cụm đầu...
  • cúp điện, sự hỏng nguồn, sự mất nguồn điện, Điện tử & viễn thông: lỗi nguồn, Điện: sự cố đường dây, sự cố đường điện, sự...
  • gradien đổi dấu, gra-đi-en đổi dấu, građien đảo dấu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu
  • rơle dòng, rơle dòng (điện), rơle dòng điện, minimum current relay, rơle dòng điện cực tiểu, reverse-current relay, rơle dòng (điện) ngược, shaft current relay, rơle dòng điện trục, minimum current relay, rơle dòng...
  • bộ cảm biến khói, đầu báo khói, thiết bị phát hiện khói, Điện: bộ báo khói, Điện lạnh: bộ dò khói, Điện: máy...
  • / ´said¸toun /, Điện tử & viễn thông: hiệu ứng nội âm, Điện: âm cạnh, Điện lạnh: âm phụ, Điện...
  • đóng mạch điện, mở điện, Điện: bật điện, đóng điện, Kỹ thuật chung: bật, bật lên, bật máy, đóng, đóng mạch, đóng máy, mở, to switch on,...
  • mạch thu đậm, sự tiêu tụ, điều tiêu, sự điều tiêu, sự hội tụ, sự tụ tiêu, alternating-gradient focusing, điều tiêu građien đảo dấu, beam focusing, sự điều...
  • / pai¸i:zoui´lektrik /, Tính từ: Áp điện, Xây dựng: áp điện, Cơ - Điện tử: (adj) áp điện, Điện...
  • / ¸ɔ:toutræns´fɔ:mə /, Điện: biến áp tự ngẫu, Điện lạnh: máy tự biến áp,
  • / i´lektrou¸pleitiη /, Danh từ: thuật mạ điện, Điện: việc mạ điện, Kỹ thuật chung: sự mạ điện,
  • / ´insjuləns /, Điện: độ cách điện, Kỹ thuật chung: điện trở cách điện,
  • hạt tải điện (tích), phần tử tải (điện), vật mang điện, hạt mang điện, phần tử mang,
  • trạm phát (điện), nhà máy điện, trạm phát điện,
  • / i¸lektrou´mægnit /, Danh từ: (vật lý) nam châm điện, Toán & tin: nam châm điện, Điện: nam châm điện, Địa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top