Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Điện” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.449) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´θə:mou¸pail /, Danh từ: (vật lý) pin nhiệt điện, Cơ - Điện tử: pin nhiệt điện, Vật lý: pin phát điện, Điện...
  • Danh từ: (điện học) chất điện môi, Tính từ: (điện học) điện môi, an anisotropic dieletric, chất điện...
  • / ¸haidrouilek´trisiti /, Danh từ: thủy điện, Điện: thủy điện học, Điện lạnh: thủy điện năng, Kỹ...
  • / ¸foutoui´lektrik /, Tính từ: quang điện, Điện: thuộc quang điện, Kỹ thuật chung: quang điện, external photoelectric effect,...
  • điện áp phóng (điện), điện áp phóng điện,
  • biến áp nguồn (trong khí cụ điện), biến áp truyền tải, biến áp công suất, biến áp điện lực, bộ biến thế nguồn, máy biến áp điện lực, máy biến áp dòng, bộ biến điện, bộ biến giảm công...
  • mạch dòng điện, mạch điện, mạch dòng, reverse current circuit breaking, sự ngắt mạch dòng điện ngược, alternating-current circuit, mạch (điện) xoay chiều
  • / ¸θə:mouilek´trisiti /, Danh từ: nhiệt điện, Toán & tin: (vật lý ) nhiệt điện, Điện: nhiệt điện học, Kỹ...
  • điểm không điện, electrical zero adjuster, bộ điều chỉnh điểm không điện
  • Tính từ: (điện học) điện, ganvanic, thuộc mạ điện, Y học: thuộc điện một chiều, Điện lạnh: volta, Kỹ...
  • / ¸foutoui´miʃən /, Điện: hiện tượng (hiệu ứng) phát xạ quang điện, Điện lạnh: hiện tượng quang điện ngoài, hiện tượng quang phát xạ, sự...
  • / ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən /, Danh từ: thợ lắp điện; thợ điện, Điện lạnh: công nhân điện, Từ đồng nghĩa: noun, electronics...
  • / ¸foutoui´lektrən /, Danh từ: quang điện tử, Điện: electron quang, Điện lạnh: electron quang điện, quang electron, Kỹ...
  • máy phát hiện, thiết bị tạo dòng điện, bộ tạo dòng, máy phát dòng (điện), máy phát điện, máy phát dòng, máy phát dòng điện, nguồn dòng, alienating current generator, máy phát điện xoay chiều, alternating...
  • / ´li:d¸in /, Danh từ: (điện học) đầu vào, Điện: dây truyền sóng, dây vào, Điện lạnh: dây nối vào, Kỹ...
  • / in´və:tə /, Danh từ: bộ biến tần, (điện học) máy đổi điện, Toán & tin: cổng đảo, Xây dựng: máy đảo điện,...
  • / ´wei¸li:v /, Điện lạnh: giải tỏa tuyến (điện, điện thoại),
  • dòng điện dẫn, dòng (điện) dẫn, dòng cảm ứng, dòng điện,
  • / 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán & tin: từ điển, Điện:...
  • cực quang, điện hoa, phóng điện hoa, sự phóng điện vầng quang, sự phóng điện. (điện) hoa, vầng quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top