Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ơn” Tìm theo Từ | Cụm từ (203.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
  • đường cỡ hạt, đường cong cấp phối hạt, đường cong thành phần hạt, đường cong phân loại, đường cong sàng lọc, Địa chất: đường cong thành phần hạt,
  • máy khởi động, động cơ khởi động, động cơ phát động, ô tô động cơ khởi động, starter motor pinion, bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
  • tốc độ dẻo, tốc độ dòng không khí, tốc độ luồng gió, lưu lượng, lưu lượng (dòng chảy), lưu lượng bơm, lưu lượng chất lỏng, lưu lượng của dòng chảy, khả năng thông qua, độ chảy (của bột...
  • Tính từ: cong queo; uốn khúc, (adj) uốn, uốn cong, uốn, uốn cong, cong, uốn, uốn cong, uốn khúc,
  • cụm ống thải, ống góp hơi xả, ống góp hải, ống thải, cổ góp ống xả, đường ống thoát, đường ống xả, miệng ống xả, ống góp hơi thoát, ống gom khí xả, ống xả,
  • cộng hưởng thuận từ, sự cộng hưởng thuận từ, electron paramagnetic resonance (epr), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic resonance ), sự cộng hưởng thuận từ điện tử, epr ( electronparamagnetic...
  • luồng xe chạy, luồng giao thông, dòng giao thông (trên mạng), dòng vận tải, lưu lượng giao thông, luồng thông tin, luồng vận tải, lưu lượng vận chuyển, dòng xe, traffic flow diagram, giản đồ luồng giao thông,...
  • baretơ, cái ổn dòng, điện trở balát, điện trở ổn định dòng, điện trở ổn dòng, ống ổn dòng, bộ ổn dòng, đèn ổn dòng, điện trở đệm, điện trở chấn...
  • / kə´rouʒən¸pru:f /, Kỹ thuật chung: chống ăn mòn, chống gỉ, không gỉ, corrosion proof coating, lớp chống ăn mòn, corrosion proof coating, lớp chống gỉ, corrosion-proof painting, sơn...
  • tổng điện lượng, sản phẩm thô, tổng sản lượng, tổng số đầu ra, tổng đầu ra, tổng sản lượng, value of gross output, giá trị tổng sản lượng công nghiệp
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • / ¸ʌndju´leiʃən /, Danh từ: sự gợn sóng, sự nhấp nhô, sự dập dờn, sự uốn sóng, sự gợn sóng, chuyển động sóng; đường cong như sóng gợn, dốc như sóng gợn; sự vận...
  • đường cong tải trọng, biểu đồ phụ tải, đường cong (phụ) tải, đường cong phụ tải, đường phụ tải, đường tải trọng, Địa chất: đường cong tải,
  • hệ thống thông gió, balanced ventilation system, hệ thống thông gió cân bằng, combination ventilation (system), hệ thống thông gió kết hợp, extraction ventilation system, hệ thống thông gió hút, refrigerated ventilation...
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • tường chắn kiểu công xon, tường công xôn, tường côngxon (tường chắn),
  • giá trị vốn hoá thị trường (công ty), tổng giá trị thị trường của vốn, tổng vốn theo giá trị, tổng vốn theo thị giá, vốn giá theo thị trường, giá trị vốn hoá thị trường là thước đo qui mô...
  • cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục,
  • ống dẫn khí, ống dẫn không khí, ống khí, ống thông hơi, ống thông hơi, Địa chất: ống thông gió, ống gió, ống dẫn khí, air pipe line, đường ống dẫn không khí, air pipe...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top