Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ơn” Tìm theo Từ | Cụm từ (203.982) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • móng bê tông, móng bê-tông, concrete foundation pile, cọc móng bê tông, reinforced concrete foundation, móng bê tông cốt thép
  • đường cong ép, biểu đồ nén, đường cong nén, đường cong nén ép, Địa chất: đường nén, đường cong nén, compaction branch of compression curve, nhánh nén chặt của đường cong...
"
  • nguồn dòng (điện), nguồn, nguồn điện, nguồn dòng, nguồn dòng điện, ac current source, nguồn dòng ac, ac current source, nguồn dòng xoay chiều, ac current source, nguồn nuôi xoay chiều, alternating current source, nguồn...
  • / ´weivlis /, Tính từ: không có sóng, không gợn sóng, lặng sóng, Xây dựng: không có sóng, không gợn sóng, Kỹ thuật chung:...
  • cống luồn, ống truyền nước vòng, si phông luồn, ống luồn, inverted siphon chamber, giếng (cống) luồn, water-main inverted siphon, ống luồn cấp nước
  • lưu thông đường sông, sự giao thông đường sông, giao thông đường sông, river navigation lock, âu giao thông đường sông
  • bộ cộng hưởng ống dẫn sóng, buồng cộng hưởng, hốc (được) điều hưởng, hốc cộng hưởng, hốc cộng hưởng vi ba, hốc vi ba, phần tử cộng hưởng,
  • công nhân, công nhân thường, công trường sản xuất, công xưởng, công xưởng sản xuất, người lao động bình thường, phân xưởng, phân xưởng sản xuất, shop floor worker, công nhân phân xưởng, shop floor...
  • lòng sông, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, lòng sông tháo nước, lòng suối, river-channel hydroelectric power station, nhà máy thủy điện (kiểu) lòng sông
  • đường dọc tâm, tim đường (đường sắt), dòng trung tâm, tuyến trung tâm, đường giữa, đường nối tâm, đường trục, đường tim, đường trung bình, đường trung tâm, đường tâm, Đường trục, đường...
  • đường chu vi, hiệu ứng đường viền, đường đẳng cao, đường cao độ, đường bao, đường đặc cao, đường đồng mức, đường mức, contour line (contour), đường đẳng cao (chu tuyến), structural contour...
  • hiện trường xây dựng, công trường, công trường xây dựng, địa điểm xây dựng, above-ground construction site, công trường xây dựng lộ thiên, bridge construction site, công trường xây dựng cầu, construction...
  • hệ (thống) báo động, hệ thống báo động, hệ thống báo động, automatic fire alarm system, hệ thống báo động cháy tự động, closed-circuit alarm system, hệ thống báo động mạch kín, fire alarm system, hệ thống...
  • khả năng vận chuyển, dung lượng chuyển, thông lượng, lưu lượng, khả năng thông xe, hay khả năng thông hành (của đường), lưu lượng giao thông, năng lực thông hành, dung lượng thông tin, mật độ giao...
  • ống không khí, ống dẫn gió, ống dẫn khí, ống dẫn không khí, ống gió, ống thông gió, ống thông hơi, Địa chất: ống thông gió, kênh dẫn không khí, box girder used as air duct,...
  • cống luồn, ống luồn, ống luồng, ống xiphông, ống luồn,
  • dung dịch bằng amoniac, dung dịch amoniac, ammonia solution diluted, dung dịch amoniac loãng, ammonia solution strong, dung dịch amoniac mạnh, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước
  • giao thông thủy nội địa, ngành hàng hải nội địa, sự đạo hàng đường sông, sự vận tải đường sông, giao thông đường sông, nội hàng, vận chuyển đường sông, giao thông đường sông,
  • mặt trước sóng, mặt sóng, đầu sóng, điện sóng, mặt truyền sóng, đầu sóng, diện sóng, mặt đầu sóng, mặt sóng, mặt đầu sóng, front of wave front, mặt đầu sóng, geometrical wave front, đấu sóng hình...
  • đường đồng trục, đường đồng tâm, cáp đồng tâm, cáp đồng trục, đường dây đồng tâm, đường dây đồng trục, đường trục, đường truyền đồng tâm, đường truyền đồng trục, rigid coaxial line,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top