Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (175.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plænə /, Danh từ: người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế, người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner, Toán...
  • / prɪdɪkʃn /, Danh từ: (hành động) nói trước, sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri, Toán & tin: sự dự đoán, dự báo,
  • / weil /, Danh từ: vết lằn (roi), sọc nổi (nhung kẻ), (kỹ thuật) thanh giảm chấn, Ngoại động từ: Đánh lằn da, dệt thành sọc nổi, (quân sự) đan...
  • / ə'kaunt /, Danh từ: sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả...
  • / ´streitənə /, Danh từ: máy (bàn, bộ phận) rắn, Cơ - Điện tử: bàn nắn, máy nắn, bộ phận nắn, Cơ khí & công trình:...
  • / li´θɔgrəfi /, Danh từ: thuật in đá, thuật in thạch bản, khắc hình, Xây dựng: in đá, Điện lạnh: sự khắc hình,
  • Danh từ: ( anh-ấn) người Âu; người bồ-đào-nha sinh ở ấn-độ,
  • Danh từ: bánh xăng-đúych trần, a danish open-sandwich, một cái bánh xăng-đúych trần kiểu Đan mạch
  • / slais /, Danh từ: miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) (như) fish-slice, (như) slice-bar, (ngành in) thanh phết mực, (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang...
  • / 'jugændən/ /, Danh từ: người uganđa, (thuộc) nước uganđa, Kinh tế: người uganda, thuộc về nước u-gan-đa, tính từ
  • / ¸ka:bənai´zeiʃən /, Danh từ: sự đốt thành than, (kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon, sự phết than (để làm giấy than), Điện lạnh:...
  • / ´skeilə /, Danht ừ: ( radio) mạch đếm gộp, búa đánh cặn (nồi hơi), máy đánh vảy, Cơ khí & công trình: búa tróc, búa tróc cặn, Toán...
  • see isoniazid.,
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • / ´kɔləni /, Danh từ: kiều dân; khu kiều dân; khu (những người cùng nghề), (động vật học) bầy, đàn, tập đoàn, (thực vật học) khóm, cụm, Xây dựng:...
  • đai hãm, đai, đai phanh, đai thắng, băng hãm,đai phanh, Địa chất: đai phanh, brake band anchor clip, kẹp gốc đai phanh
  • / 'flouklɔ: /, Danh từ: văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian, Kinh tế: dân...
  • / 'lændlɔ:d /, Danh từ: chủ nhà (nhà cho thuê), chủ quán trọ, chủ khách sạn, Địa chủ, Kinh tế: chủ khách sạn, chủ đất, chủ nhà, chủ nhà trọ,...
  • / æ´na:kikl /, tính từ, vô chính phủ, hỗn loạn, Điện ảnh: phá cách, he has an anarchical interpretation, anh ấy có một cách diễn xuất rất phá cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top