Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ảnh” Tìm theo Từ | Cụm từ (175.379) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɔndʌkt / or / kən'dʌkt /, Danh từ: hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý, (nghệ thuật) cách sắp đặt,...
  • Danh từ: giá trị của một tài sản (ghi ở sổ sách được nhà nước công nhận), Giao thông & vận tải: giá trị hạch toán, giá trị theo sổ sách,...
  • / 'difikəlti /, Danh từ: sự khó khăn, nỗi khó khăn, nỗi gay go; điều cản trở, điều trở ngại, ( số nhiều) sự túng bấn; cảnh khó khăn, ( số nhiều) sự làm khó dễ; sự phản...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pullman, Nghĩa chuyên ngành: toa có câu lạc bộ, toa có phòng chung, toa có phòng khách, Nghĩa chuyên ngành: toa xe hạng sang,
  • / ə'kili:z /, Danh từ: a-sin (anh hùng cổ hy lạp), achilles' heel, Điểm yếu hoặc dễ tổn thương, nhược điểm, achilles' tendon, gân nối bắp chân với gót chân,
  • / ʌn´pɛəd /, Tính từ: không có cặp, không có đôi, (giải phẫu) không có đôi, lẻ (cơ quan (như) gan, dạ dày...), Điện lạnh: không thành cặp,
  • / 'jɑ:dstik /, Danh từ: (như) yard-wand, (nghĩa bóng) tiêu chuẩn so sánh, thước anh (dài 1 yat), thước yat, tiêu chuẩn so sánh, vật chuẩn, vật mẫu, Từ đồng...
  • / bɔ´nænzə /, Danh từ: sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, (ngành mỏ) mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao,
  • / ´sta:vliη /, Tính từ: Đói, thiếu ăn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đói rách cơ cực, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tồi tàn; thiếu thốn, Danh từ: người đói ăn; súc...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • / ´ɔpti¸maiz /, Nội động từ: lạc quan; theo chủ nghĩa lạc quan, Ngoại động từ: Đánh giá một cách lạc quan, nhìn bằng con mắt lạc quan, tối ưu...
  • / hɪˈstɛriə , hɪˈstɪəriə /, Danh từ: (y học) rối loạn/loạn thần tâm căn, sự quá kích động, sự cuồng loạn, Y học: theo icd-10: rối loạn phân...
  • Tính từ: thuộc phong trào phê-ni-an; thuộc tổ chức phê-ni-an, Danh từ: tổ chức phê-ni-an (tổ chức cách...
  • Nghĩa chuyên ngành: caption,
  • / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh tế: độ trễ thời gian, the time-lag between research and development, khoảng...
  • Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, Toán & tin: một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn], Nghĩa chuyên ngành:...
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • Danh từ: (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn,
  • / 'feibjən /, Tính từ: trì hoãn, kéo dài, fa-biên, theo thuyết fa-biên, Danh từ: ( fabian) người theo thuyết fa-biên, fabian policy, chính sách trì hoãn, chính...
  • / 'pækit /, Danh từ: gói nhỏ, tàu chở thư (như) packet boat, (từ lóng) món tiền được cuộc; món tiền thua cuộc (đánh cuộc, đánh đổ...), (từ lóng) viên đạn, Toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top