Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““hỗ” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không...
  • / ´siərik /, Tính từ: (hoá học) có yếu tố xêri, Hóa học & vật liệu: seri,
  • khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ...
  • / ´fɔ:mik /, Tính từ: (hoá học) fomic, Hóa học & vật liệu: focmic, formic acid, axit fomic
  • Phó từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..),...
  • / ´hed¸freim /, Hóa học & vật liệu: tháp đào giếng, Kỹ thuật chung: giá khoan, tháp giếng mỏ,
  • / si´li:nik /, Tính từ: (hoá học) selenic, Hóa học & vật liệu: selenic selen, selenic acid, axit selenic
  • / traiə´tɔmik /, Tính từ: (hoá học) có ba nguyên tử, Hóa học & vật liệu: ba nguyên tử,
  • / vwai´ə:rizəm /, danh từ, thói nhòm lỗ khoá, tính tò mò bệnh hoạn, bệnh thích xem phim ảnh khiêu dâm,
  • vỏ định hướng, vỏ thép chính chạy dọc theo dụng cụ lấy mẫu trong hệ thống dp có vỏ bọc. giữ cho lỗ mở rộng giữa dòng chảy cần lấy mẫu và không bỏ ra cho đến khi mẫu cuối cùng được thu...
  • thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ, thực phẩm được cho tiếp xúc với phóng xạ, thường là tia gamma, trong thời gian ngắn để giết côn trùng, vi khuẩn và nấm mốc và để có thể trữ lâu dài mà...
  • mức tác hại không quan sát được (noael), là một mức phơi nhiễm tại đó không có sự gia tăng thống kê hay sinh học đáng kể về tần số tác hại hay độ nghiêm trọng giữa số dân bị nhiễm bệnh và...
  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) island, refuge, cụm đảm bảo an toàn (trên đường), con lươn (dành cho người...
  • / ´enθəlpi /, Danh từ: (hoá học) entanpi, Hóa học & vật liệu: entalpy, Điện lạnh: entanpyi, Điện:...
  • / ¸kælkə´paiə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) chancopirit, Hóa học & vật liệu: chancopirit, pirit đồmg, Địa chất: chancopyrit,...
  • / ¸haidrou´ka:bən /, Danh từ: (hoá học) hyđrocacbon, Hóa học & vật liệu: hiđrocacbon, Y học: hidrocacbon, Điện:...
  • danh từ, bột tan (đá tan nghiền thành bột và (thường) hoà hương thơm để bôi vào da cho mịn và khô),
  • Phó từ: (thông tục) ngay tức khắc, nhanh chóng, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, apace , posthaste , quick , quickly,...
  • / 'meidnheə /, Danh từ: (thực vật học) cây đuôi chồn (dương xỉ), Hóa học & vật liệu: rutin dạng ghim,
  • Phó từ: không bao lâu nữa; lập tức, tức thì, tức khắc, viết tắt, nặc danh ( anonymous), ever and anon, thỉnh thoảng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top