Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho ““hỗ” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.348) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´tru:ʒən /, Danh từ: sự thò ra, sự nhô ra, sự lồi ra; vật thò ra, vật lồi ra; chỗ thò ra, chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, Hóa học & vật liệu:...
  • / ə´triʃən /, Danh từ: sự cọ mòn, sự làm cho mệt mỏi, sự làm kiệt sức; sự tiêu hao, (thần thoại,thần học) sự sám hối, sự thống khổ vì tội lỗi, Hóa...
  • / 'rʌfli /, Phó từ: ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh mẽ, thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn, khoảng chừng,đại thể,...
  • rủi ro chung toàn bộ, rủi ro hệ thống, là rủi ro trên toàn hệ thống, rủi ro xuất phát từ một biến cố nhỏ gây nên hậu quả không mong muốn cho các bên liên quan, thậm chí cho toàn bộ hệ thống. rủi...
  • Phó từ: vô ích, vô dụng; không đem lại kết quả tốt, không phục vụ cho một mục đích hữu ích nào, (thông tục) kém, yếu, không...
  • hệ thống tăng âm ,loa cho các khoa phòng toàn bệnh viện,
  • nước thành phẩm, nước được “hoàn thành” sau khi đã đi qua tất cả các quy trình trong nhà máy xử lý nước và sẵn sàng cung cấp cho người tiêu dùng.
  • Danh từ: cành con; chồi, nhánh, hình thêu cành cây trên vải, cành thoa, Đinh nhỏ không đầu, nẹp ba góc (để lồng kính), (thông tục)...
  • / ´drip´drai /, danh từ, sự phơi cho nhỏ giọt mà khô (thay vì phải vắt),
  • / ¸disin´geidʒmənt /, Danh từ: sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra; sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, (hoá học) sự thoát...
  • / lə'biliti /, Danh từ: tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi, (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền, Hóa học...
  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • / ´hɔ:n¸blend /, Danh từ: (khoáng chất) hocblen, Hóa học & vật liệu: hocblen, Xây dựng: sfalerit sừng, Địa...
  • / ´tʃeimbəd /, Tính từ: có phòng riêng, Hóa học & vật liệu: đã ngăn cách, Xây dựng: đã khoan rỗng,
  • / ´tɔlu¸i:n /, Danh từ: (hoá học) toluen hydrocacbon không màu dùng để chế chất nổ, Hóa học & vật liệu: ch3c6h5,
  • chỉ số nguy hại, tỷ lệ giữa độ phơi nhiễm cụ thể tại một chỗ khi tiếp xúc với một đơn chất hóa học được tính trong một khoảng thời gian nhất định, với mức phơi nhiễm hàng ngày được...
  • lược tại chỗ, hệ thống xử lý “lột bỏ” các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi khỏi đất hay nước mặt bị ô nhiễm bằng cách tạo luồng khí đi qua nước và làm cho các hợp chất bay hơi.
  • / ¸reidiou´peik /, Tính từ: không thấu xạ; chắn bức xạ, Hóa học & vật liệu: chắn phóng xạ, Điện lạnh: chắn...
  • / ´krib¸wə:k /, Hóa học & vật liệu: bọt thô, khung giàn giáo, Xây dựng: chồng nề tà vẹt, kết cấu dạng cũi, Kỹ thuật...
  • / kri´væs /, Danh từ: kẽ nứt, chỗ nẻ (khối băng, sông băng), Hóa học & vật liệu: kẽ nẻ, Xây dựng: khe nứt lớn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top