Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-Ngưng” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.971) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • báo phát/ngưng,
  • bình (ngưng) của máy lạnh, bình ngưng (của) máy lạnh,
  • khả năng đangưng kết,
  • (sự)ngừng tiết mồ hôi,
  • (sự)ngừng xuất tiết,
  • Thành Ngữ:, to come into/go out of use, bắt đầu/ngừng được sử dụng
  • cằm-ngang,
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • thông tin người dùng-người dùng,
  • thông tin khách hàng tới khách hàng, thông tin người dùng-người dùng, uui,
  • bơm dầu ngưng tụ, bơm phần ngưng, máy bơm nước ngưng, bơm nước ngưng, bơm lỏng ngưng [nước ngưng], bơm ngưng tụ, máy bơm phần ngưng,
  • tổ máy nén giàn ngưng, tổ nén ngưng tụ, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ,
  • bơm nước bình ngưng, máy bơm nước bình ngưng, máy bơm nước ngưng tụ (máy bơm ngưng),
  • huyếtngưng kết tố,
  • tổ máy nén giàn ngưng, dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ, thiết bị cô đặc, freon condensing unit, tổ máy nén-dàn ngưng freon, outdoor condensing unit, tổ dàn ngưng bên ngoài, air-cooled...
  • dàn ngưng, tổ máy nén, tổ máy nén ngưng-tụ gọn, tổ ngưng tụ,
  • / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), hình thái từ, Từ...
  • Thành Ngữ:, go into/out of production, bắt đầu/ngừng chế tạo
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • Phó từ: bẽn lẽn, e lệ, ngượng ngùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top