Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “6 ” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.422) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'pɔ:l,beərə /, Danh từ: người hộ tang bên quan tài,
  • / ə'kroumətəs /, Tính từ: không màu, không sắc,
  • / ɔb'piərifɔ:m /, Tính từ: dạng quả lê ngược,
  • / 'pælətə 'neizəl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-mũi,
  • / ,pæliou zou'ɔlədʒi /, danh từ, cổ động vật học,
  • / 'ʌlstəmən /, Danh từ: người gốc tỉnh ulser, người ở tỉnh ulser,
  • / 'dʒækəbait /, Danh từ: người ủng hộ giêm ii (sau cách mạng 1688),
  • / mə'∫i:n,gʌnə /, Danh từ: người bắn súng máy, người bắn súng liên thanh,
  • / 'la:,lɔ:f ; 'læηlɔ:f /, Danh từ: chạy việt dã hoặc trượt băng đường dài,
  • / æ,kɔti'li:dənəs /, Tính từ: (thực vật học) không lá mầm,
  • / ['dʒenərəsli /, Phó từ: rộng lượng, hào hiệp, hào phóng,
  • / ə'beərəns /, Danh từ: phẩm hạnh, good abearance, phẩm hạnh tốt
  • / ,eibai'ɔdʒinəs /, Tính từ: (sinh vật học) phát sinh tự nhiên,
  • / ə'pə:tinəns /, Danh từ: vật phụ thuộc, (pháp lý) sự thuộc về, ( số nhiều) đồ phụ tùng, Nghĩa chuyên ngành: hạng mục phụ, Nghĩa...
  • / əb'stə:dʒnt /, tính từ, tẩy, làm sạch, danh từ, (y học) thuốc làm sạch (vết thương),
  • / lə'bɔ:riəsnis /, Danh từ: sự siêng năng, sự chăm chỉ, sự cần cù,
  • / ,aikə'nɔmitə /, danh từ, (vật lý), thiết bị định cỡ, thiết bị định tầm xa,
  • / lə'bɔ:riəsli /, Phó từ: cần cù, siêng năng, chăm chỉ, Từ đồng nghĩa: adverb, arduously , difficultly , heavily
  • / dʒækə'rændə /, Danh từ: (khoáng chất) ngọc da cam, hiaxin, cây lan dạ hương, cây tử uy jacaranda minosaefolia,
  • / [və'raiələ] /, Danh từ: (y học) bệnh đậu mùa, rỗ, Y học: bệnh đậu mùa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top