Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “A capacity for doing something ability is qualitative while capacity is quantitative” Tìm theo Từ | Cụm từ (417.134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • Thành Ngữ:, to think twice about doing something, suy nghĩ chín chắn khi làm gì
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Thành Ngữ:, rant and rave ( at somebody/something ), nguyền rủa
  • , to make sure ( of something/that.. ), đoan chắc; bảo đảm
  • Thành Ngữ:, to end by doing something, cuối cùng sẽ làm việc gì
  • sự tan (của) đá, tan (nước) đá, ice melting capacity, công suất làm tan (nước) đá, ice melting method, phương pháp làm tan (nước) đá, ice melting point, điểm tan (nước) đá, ice melting rate, cường độ tan (nước)...
  • năng suất làm mát, dung tích làm lạnh, khả năng làm lạnh, năng suất làm lạnh, năng suất lạnh, năng suất ướp lạnh, năng suất ướp lạnh, actual refrigerating capacity, năng suất làm lạnh thực, average refrigerating...
  • / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, to cozen somebody into doing something, lừa (dụ dỗ) ai làm...
  • / in´trænsidʒəns /, sự không khoan nhượng, Từ đồng nghĩa: noun, in'tr“nsid™”ns, danh từ, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability ,...
  • Thành Ngữ:, thirst for something, thèm khát, khao khát cái gì
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • / voʊˈkeɪʃən /, Danh từ: ( + for/to something) thiên hướng (cảm thấy mình được hướng tới và có đủ khả năng về một loại công việc nào đó, nhất là về xã hội, (tôn giáo)),...
  • / dɪˈbɑːr /, Ngoại động từ: ngăn cản, ngăn cấm, tước, Từ đồng nghĩa: verb, to debar someone from doing something, ngăn cản ai không cho làm gì, to debar...
  • / in´fleksəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness , incompliance , incompliancy , inexorability , inexorableness , inflexibility , intransigence , intransigency...
  • cọc đóng (làm móng), cọc đã đóng xong, cọc đã được đóng, cọc đóng, công tác làm đất, nền đất, capacity ( ofdriven pile ), khả năng chịu lực của cọc đóng, capacity of driven pile, khả năng chịu lực...
  • Thành Ngữ:, to feel like doing something, thấy muốn làm việc gì, hứng thú làm việc gì
  • / ə´kʌstəm /, Ngoại động từ: làm cho quen, tập cho quen, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to accustom oneself to something,...
  • điện dung, điện trở, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung, resistance capacity coupling, sự ghép điện trở-điện dung
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top