Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abandonné” Tìm theo Từ | Cụm từ (41) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /ə'bændən/, Ngoại động từ: từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ, Danh từ: sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả, hình...
  • hàng bị bỏ, hàng hóa bị bỏ, hàng vô chủ,
  • bưu kiện bị bỏ (không ai nhận),
  • tài sản bỏ phế,
  • hàng vô chủ, hàng vứt bỏ,
  • bã chết, bãi cỏ,
  • Địa chất: mỏ bỏ không khai thác, mỏ đóng cửa ngừng khai thác, đóng cửa mỏ,
  • rời khỏi tàu, rời bỏ tàu,
  • đất trồng bỏ hoang (đã có trồng một lần),
  • tàu hàng giao bỏ,
  • giếng đã bỏ,
  • Địa chất: công trình bỏ không sử dụng,
  • tài sản phế thải (nói về những thiết bị và đồ dùng),
  • vách đứng bỏ,
  • phí tổn hợp đồng thuê đã bãi bỏ,
  • dự trữ nước cho cấp cứu (trên xuồng cấp cứu),
  • luyện tập rời bỏ tàu,
  • thông báo từ bỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top