Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Advise with” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.166) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be in harmony with, hòa thuận với, hòa hợp với
  • Thành Ngữ:, without detriment to, vô hại cho, không phương hại đến
  • Thành Ngữ:, a riff in ( within ) the lute, (nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
  • Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
  • Thành Ngữ:, a name to conjure with, người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng
  • Phó từ: ( + with) phù hợp với, thích hợp với, kiên định, trước sau như một,
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • Thành Ngữ:, to start with, ở điểm đầu tiên; là điểm đầu tiên
  • / ´ai¸ʃɔt /, Danh từ: tầm nhìn, beyond eyeshot, quá tầm nhìn, within eyeshot, trong tầm nhìn, out of eyeshot, ngoài tầm nhìn
  • / snɔg /, Nội động từ: ( + with) (thông tục) hôn hít; ôm ấp, Danh từ: (thông tục) sự hôn hít,
  • Idioms: to do sth without respect to the results, làm việc gì không quan tâm đến kết quả
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they were discontented with...
  • / kən¸tempə´reiniəs /, Tính từ: ( + with) cùng thời (với), Đương thời, Kỹ thuật chung: đồng thời, Từ đồng nghĩa:...
  • / kwits /, Tính từ: trả xong, thanh toán xong (nợ, thù), Cấu trúc từ: to cry quits, double or quits, be quits ( with somebody ), Từ đồng...
  • / dis´gʌstid /, Tính từ: chán ghét, phẫn nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they are very disgusted with...
  • Thành Ngữ:, not to be named on ( in ) the same day with, không thể sánh với, không thể để ngang hàng với
  • Thành Ngữ:, to jump together ; to jump with, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau
  • / 'iəriη /, Danh từ: tầm nghe, Từ đồng nghĩa: noun, within earshot, trong tầm nghe, out of earshot, ngoài tầm nghe, sound
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top