Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agree to” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep the bone green, giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu
  • Thành Ngữ:, to swear like a bargee, chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • Thành Ngữ:, to go to the greenwood, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục lâm
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
  • Thành Ngữ:, to look through green glasses, thèm muốn, ghen tức
  • Idioms: to be greeted with applause, Được chào đón với tràng pháo tay
  • / ´gri:n¸wud /, Danh từ: rừng xanh, Kỹ thuật chung: gỗ tươi, rừng xanh, to go to the greenwood, trốn lên rừng sống ngoài vòng pháp luật; làm nghề lục...
  • Thành Ngữ:, to get the green light, du?c b?t dèn xanh, du?c phép hành d?ng
  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • / fə'miljəli /, phó từ, thân mật, không khách khí; suồng sã, to greet someone familiarly, tiếp đón ai một cách thân mật
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • / ´gri:n¸aid /, tính từ, ghen, Từ đồng nghĩa: adjective, green-eyed monster, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông, covetous , invidious , jealous , envious
  • / i´deiʃəs /, tính từ, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, gluttonous , hoggish , piggish , ravenous , voracious , avid , greedy , omnivorous , rapacious , unappeasable
  • / ´wountid /, Tính từ: là thói thường (đối với ai), thông thường, Từ đồng nghĩa: adjective, to greet someone with one's wonted warmth, chào đón ai với nhiệt...
  • / ə'gri: /, Nội động từ: Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn ngữ học) hợp (về cách, giống, số...),
  • / ´glʌtənəs /, Tính từ: háu ăn, phàm ăn, tham ăn, Từ đồng nghĩa: adjective, covetous , devouring , edacious , gorging , gourmandizing , greedy , gross , hoggish ,...
  • / ´kɔmərənt /, Danh từ: (động vật học) chim cốc, (nghĩa bóng) người tham lam, Từ đồng nghĩa: noun, bird , gluttonous , gourmand , greedy , rapacious , ravenous,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top