Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Amuse oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (383) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • hiệu ứng barkhausen, anomalous barkhausen effect, hiệu ứng barkhausen dị thường
  • / ə´mju:z /, Ngoại động từ: làm vui, làm thích thú, làm buồn cười, tiêu khiển, giải trí, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • điều khoản đỏ, điều khoan đỏ (trong thư tín dụng), letter of credit with red clause, thư tín dụng với điều khoản đỏ, red clause ( letterof ) credit, thư tín dụng điều khoản đỏ, red clause credit, thư tín dụng...
  • / i´næktiv /, tính từ, enactive clauses, như enacting clauses
  • Thành Ngữ:, enactive clauses, như enacting clauses
  • Idioms: to be roundly abused, bị chửi thẳng vào mặt
  • / mju:z /, Danh từ: muse thần nàng thơ, ( the muse) hứng thơ; tài thơ, Nội động từ: ( + on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, ( + on) ngắm, nhìn, đăm...
  • như infamise,
  • /ə´bju:zt/, XEM abuse:,
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
  • / ´samisen /, Danh từ: (âm nhạc) đàn nhật ba dây,
  • hiệu ứng bar-khausen,
  • Danh từ; số nhiều là .meatus hoặc .meatuses: lỗ, ngách, miệng, lỗ,
  • / ´skweiməs /, như squamose, Y học: có vảy, có vảy da,
  • a cause of valve clatter.,
  • / ¸misə´proupri¸eit /, Ngoại động từ: lạm tiêu, biển thủ, tham ô, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , appropriate...
  • Danh từ, số nhiều clamyses, clamydes: Áo choàng ngắn (từ cổ hy lạp),
  • Tính từ: gắn bó, lưu luyến, oversea vietnamese are always fixated on their fatherland, kiều bào việt nam ở hải ngoại luôn gắn bó với tổ...
  • / ,æpə'reitəs /, Danh từ, số nhiều apparatuses: (sinh vật học) bộ máy, Đồ dùng, dụng cụ, Toán & tin: máy móc, công cụ, Cơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top