Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As to” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.173) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, as for ; as to , as regards, về phía, về phần
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • mệnh danh,
  • Thành Ngữ:, to figure as, được coi như là; đóng vai trò của
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • miễn là, chỉ cần, xem thêm not,
  • Thành Ngữ:, as often as, mỗi lần mà, nhiều lần
  • Idioms: to be as brittle as glass, giòn như thủy tinh
  • Thành ngữ: Đỏ bừng mặt e thẹn,
  • / ´ɔptiməl /, Tính từ: tốt nhất, tối ưu, Cơ - Điện tử: (adj) tối ưu, Toán & tin: tối ưu, tốt nhất, Xây...
  • xóa những đoạn không cần thiết,
  • được nói đến dưới đây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top