Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Athlète” Tìm theo Từ | Cụm từ (67) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´intrəstid /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý, vô tư, không cầu lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , apathetic...
  • / in´senseit /, Tính từ: vô tri vô giác, không cảm xúc; nhẫn tâm, Điên rồ, ngu dại, Từ đồng nghĩa: adjective, impassive , apathetic , cold , unfeeling , callous...
  • / ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng nghĩa: adjective, apathetic , dull , everyday , humdrum , indifferent , lazy , old hat...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter...
  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • / ´æθli:t /, Danh từ: lực sĩ, vận động viên (điền kinh, thể dục thể thao), Từ đồng nghĩa: noun, amateur , animal , challenger , competitor , contender ,...
  • / ´feðəri /, tính từ, (như) feathered, nhẹ tựa lông, mượt như lông tơ, Từ đồng nghĩa: adjective, feathered , fluffy , downy , light
  • / ´teli¸tekst /, hệ teletext, hệ viễn văn bản, văn bản viễn ký, viễn truyền văn bản, dịch vụ viễn thông quốc tế, teletex page, trang văn bản viễn ký
  • teletex, điện báo chữ,
  • trang cục bộ (trang teletex),
  • / 'neiθlis /, như natheless,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) news-gatherer,
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • / 'pælǝtǝ'kwɔdrit /, Tính từ: thuộc vòm miệng-xương vuông,
  • / 'pælǝtǝ'tǝrigɔid /, Tínht ừ: thuộc vòm miệng-xương cánh,
  • Idioms: to have a gathered finger, có ngón tay bị sưng
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
  • / 'pælǝtǝfærin'ʤi:ǝl /, Tính từ: thuộc vòm miệng-hầu, Y học: (thuộc) vòm míệng-hầu,
  • / ´weðəd /, Kỹ thuật chung: bị phong hóa, un-weathered, không bị phong hóa
  • Tính từ: không gom lại, chưa thu hoạch (lúa; hoa màu), as yet ungathered materials, vật liệu còn vương vãi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top