Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aussi” Tìm theo Từ | Cụm từ (358) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´frausti /, Tính từ: nồng nặc uế khí, hôi hám; có mùi ẩm mốc, this bathroom is awfully frowsty, phòng tắm này hôi hám kinh khủng
  • / ´baunsiη /, Tính từ: khoẻ mạnh, nở nang, sung sức, Cơ khí & công trình: sự nẩy lên, Giao thông & vận tải: chấn...
  • sự gắn thiết bị, dummy device assignment, sự gán thiết bị giả
  • Thành Ngữ:, to lend assistance ( aid ) to, giúp đỡ
  • phó phòng, executive assistant - trợ lý giám đốc,
  • cây mù tạt đen, cây cải đen brassia nigra,
  • / ´dausiη¸rɔd /, danh từ, que dò mạch nước,
  • số clausius,
  • như passivity,
  • / ´i:dʒis /, Danh từ: sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ, Từ đồng nghĩa: noun, under the aegis of, dưới sự che chở của, auspices , backing , patronage...
  • Thành Ngữ:, classified advertisements, mục rao vặt trong báo
  • Tính từ: pseudo - classis, kinh điển giả hiệu,
  • Idioms: to have a passion for doing sth, ham mê làm việc gì
  • / ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective, credible , creditable , plausible
  • chu trình clausius,
  • seeantimony potassium tartrate.,
  • / ´ɔ:gjuri /, Danh từ: thuật xem điềm mà bói, Điềm; dấu hiệu, lời đoán trước, Từ đồng nghĩa: noun, auspice , boding , forerunner , foretoken , forewarning...
  • / ´baunsi /, Tính từ: (nói về quả bóng) có khả năng nẩy, nẩy tốt, hoạt bát, bặt thiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, animated , chipper , dashing , high-spirited...
  • máy tính song song, massively parallel computer, máy tính song song lớn
  • tần số chỉ định, tần số chỉ định, assigned frequency band, dải tần số chỉ định
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top