Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Báo” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.280) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảng thông tin, bảng thông báo,
  • / ə´nauns /, Ngoại động từ: báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, công khai, Nội động từ: Đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình...
  • /'tæblɔid/, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) báo khổ nhỏ (báo phổ thông, khổ nhỏ bằng một nửa khổ các báo lớn hơn, đăng những tin vắn tắt), báo lá cải, Tính...
  • môđun nhận dạng thuê bao; bộ phận (tháo rời được) để nhận dạng thuê bao,
  • bảng mạch hiển thị, bảng mạch màn hình, bảng đèn báo, video display board, bảng mạch màn hình video
  • biển báo nguy hiểm (biển tam giác), dấu hiệu ngăn cấm, dấu hiệu ngăn ngừa, tín hiệu báo nguy hiểm, dấu hiệu cảnh báo, biển báo hiệu, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, incident warning sign, dấu...
  • bản sao thứ ba, bảo sao hạng ba,
  • bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào.,
  • Thành Ngữ:, to write uo, viết tường tận (một bản báo cáo); viết một bài báo về
  • / ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão), tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến i), Từ...
  • bảng bảo trì, người thao tác, bop ( basicoperator panel ), bảng người thao tác cơ bản
  • truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • hệ thống bảng bulletin-bbs, hệ thống bảng thông báo,
  • (thuộc) tạo bạch huyết bào, tạo mô bạch huyết,
  • / ei'seljulǝ /, Tính từ: không có tế bào; không chia thành tế bào,
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • Danh từ: bảng yết thị, bảng thông báo,
  • / ,ektou'kroum /, Danh từ: (sinh học) sắc tố trên mặt tế bào; sắc tố ngoại bào,
  • bộ golgi : lưới các túi và màng xếp trong tế bào, thường nối tiếp với lưới nội bào.,
  • cơ cấu nhường dao tự độngtrong máy bào, sự nâng dao tự động (khi chạy không) (máy bào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top