Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Báo” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.280) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • băng ghi giá thị trường qua điện báo, giá (thị trường) qua điện báo,
"
  • / ,teli'græfikli /, phó từ, bằng điện báo, thích hợp cho điện báo, vắn tắt (như) một bức điện,
  • / 'bælkəni /, Danh từ: (kiến trúc) bao lơn, ban công, Xây dựng: bancông, bao lơn, Kỹ thuật chung: lan can, ban công, Từ...
  • Thành Ngữ:, to eke out an article, viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo
  • / ri'pɔ:t /, Danh từ: bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, người...
  • / swɔ:f /, Danh từ: vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ (kim loại), Xây dựng: vỏ bào, Cơ - Điện tử: mạt kim loại,...
  • không đóng bao, Địa chất: xi măng khối lượng lớn (được chở bằng xe chuyên dùng), không đóng bao,
  • / ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a libelous poem, bài thơ bôi nhọ, aspersive , backbiting ,...
  • / ´dʒibəriʃ /, Danh từ: lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, babble , balderdash...
  • hướng tế bào, hướng bào.,
  • bộ phận(đơn bào) bám tế bào biểu mô,
  • (thuộc) tế bào limphô, (thuộc) bạch huyết bào,
  • / ´bæηkə /, Danh từ: chủ ngân hàng, giám đốc ngân hàng, người có cổ phần ở ngân hàng, nhà cái (đánh bạc), bài banke, Danh từ: thợ đấu, thợ...
  • tường (bảo vệ) bằng bao cát,
  • tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần",
  • bảo vệ, được bảo vệ, protected area, khu được bảo vệ, protected area, khu vực được bảo vệ, protected area, vùng được bảo vệ, protected band, dải được bảo...
  • Động từ: thay đổi bản in một trang báo (để đưa tin mới), Danh từ: sự thay đổi bản in một trang báo...
  • / ´limfou¸sait /, Danh từ: tế bào bạch huyết, tế bào lympho, Y học: lymphô bào,
  • / ´bætlmənt /, Xây dựng: tường chắn mái răng cưa, tường răng cưa, Từ đồng nghĩa: noun, tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion ,...
  • / ´dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn, Xây dựng: quặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top